(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ipm
C1

ipm

Danh từ (viết tắt)

Nghĩa tiếng Việt

Quản lý dịch hại tổng hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ipm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của Quản lý dịch hại tổng hợp.

Definition (English Meaning)

Abbreviation of Integrated Pest Management.

Ví dụ Thực tế với 'Ipm'

  • "The farmer implemented IPM strategies to reduce pesticide use."

    "Người nông dân đã thực hiện các chiến lược IPM để giảm sử dụng thuốc trừ sâu."

  • "IPM is a sustainable approach to pest management."

    "IPM là một phương pháp bền vững để quản lý dịch hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ipm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Pest control(Kiểm soát dịch hại)
Agriculture(Nông nghiệp)
Ecology(Sinh thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Ipm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

IPM là một phương pháp tiếp cận hệ sinh thái để kiểm soát dịch hại, dựa trên sự kết hợp của các phương pháp, bao gồm cả các biện pháp sinh học, văn hóa, vật lý và hóa học. Nó nhằm mục đích giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp và giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe con người và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ipm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)