ipm
Danh từ (viết tắt)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ipm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của Quản lý dịch hại tổng hợp.
Definition (English Meaning)
Abbreviation of Integrated Pest Management.
Ví dụ Thực tế với 'Ipm'
-
"The farmer implemented IPM strategies to reduce pesticide use."
"Người nông dân đã thực hiện các chiến lược IPM để giảm sử dụng thuốc trừ sâu."
-
"IPM is a sustainable approach to pest management."
"IPM là một phương pháp bền vững để quản lý dịch hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ipm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ipm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IPM là một phương pháp tiếp cận hệ sinh thái để kiểm soát dịch hại, dựa trên sự kết hợp của các phương pháp, bao gồm cả các biện pháp sinh học, văn hóa, vật lý và hóa học. Nó nhằm mục đích giảm thiểu việc sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp và giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe con người và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ipm'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.