(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pest control
B2

pest control

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểm soát dịch hại phòng trừ sâu bệnh kiểm soát sâu mọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pest control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điều chỉnh hoặc quản lý một loài được định nghĩa là loài gây hại, thường là vì nó tác động tiêu cực đến các hoạt động của con người.

Definition (English Meaning)

The regulation or management of a species defined as a pest, usually because it impacts negatively on human activities.

Ví dụ Thực tế với 'Pest control'

  • "The city implemented a new pest control program to reduce the mosquito population."

    "Thành phố đã triển khai một chương trình kiểm soát dịch hại mới để giảm số lượng muỗi."

  • "Our company provides pest control services for both residential and commercial properties."

    "Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ kiểm soát dịch hại cho cả bất động sản dân cư và thương mại."

  • "Effective pest control is essential for maintaining a healthy environment."

    "Kiểm soát dịch hại hiệu quả là điều cần thiết để duy trì một môi trường lành mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pest control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pest control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Pest control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pest control thường bao gồm việc sử dụng các phương pháp hóa học, sinh học hoặc vật lý để kiểm soát hoặc loại bỏ các loài gây hại. 'Pest control' mang ý nghĩa rộng hơn so với chỉ 'killing pests', nó bao gồm cả việc ngăn chặn sự phát triển và lây lan của chúng. Nó khác với 'extermination' (tiêu diệt) ở chỗ 'pest control' có thể chỉ là kiểm soát số lượng chứ không nhất thiết phải tiêu diệt hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Pest control of': ám chỉ kiểm soát loài gây hại cụ thể nào đó (ví dụ: pest control of rats). 'Pest control for': ám chỉ kiểm soát loài gây hại để bảo vệ một cái gì đó (ví dụ: pest control for crops).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pest control'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding pest control can lead to significant damage to crops.
Việc tránh kiểm soát dịch hại có thể dẫn đến thiệt hại đáng kể cho mùa màng.
Phủ định
She doesn't mind pest control becoming a regular part of her garden maintenance routine.
Cô ấy không ngại việc kiểm soát dịch hại trở thành một phần thường xuyên trong thói quen bảo trì khu vườn của mình.
Nghi vấn
Is implementing pest control crucial for maintaining a healthy garden?
Liệu việc thực hiện kiểm soát dịch hại có rất quan trọng để duy trì một khu vườn khỏe mạnh không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They hired someone for pest control.
Họ đã thuê người để kiểm soát dịch hại.
Phủ định
We don't need pest control this year.
Chúng ta không cần kiểm soát dịch hại năm nay.
Nghi vấn
Did you call them about pest control?
Bạn đã gọi cho họ về việc kiểm soát dịch hại chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we don't invest in pest control, our crops will suffer.
Nếu chúng ta không đầu tư vào kiểm soát dịch hại, mùa màng của chúng ta sẽ bị thiệt hại.
Phủ định
If the farmer doesn't use pest control, he won't harvest a good crop.
Nếu người nông dân không sử dụng biện pháp kiểm soát dịch hại, anh ta sẽ không thu hoạch được một vụ mùa tốt.
Nghi vấn
Will the garden flourish if she consistently uses pest control?
Khu vườn có phát triển mạnh nếu cô ấy liên tục sử dụng biện pháp kiểm soát dịch hại không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they arrive, the pest control company will have been spraying the orchard for hours.
Vào thời điểm họ đến, công ty kiểm soát dịch hại sẽ đã phun thuốc trừ sâu cho vườn cây trong nhiều giờ.
Phủ định
By next week, we won't have been relying on DIY pest control methods anymore; the professionals will be here.
Đến tuần tới, chúng ta sẽ không còn dựa vào các phương pháp kiểm soát dịch hại tự chế nữa; các chuyên gia sẽ đến đây.
Nghi vấn
Will the residents have been complaining about the lack of pest control measures for long before the council finally takes action?
Liệu cư dân sẽ đã phàn nàn về việc thiếu các biện pháp kiểm soát dịch hại trong bao lâu trước khi hội đồng cuối cùng hành động?
(Vị trí vocab_tab4_inline)