(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iron age
B2

iron age

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại đồ sắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iron age'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời đại đồ sắt, giai đoạn tiếp sau thời đại đồ đồng, đặc trưng bởi việc sử dụng sắt để chế tạo vũ khí và công cụ.

Definition (English Meaning)

The period following the Bronze Age, characterized by the use of iron for weapons and tools.

Ví dụ Thực tế với 'Iron age'

  • "Archaeological evidence suggests sophisticated metalworking skills during the Iron Age."

    "Bằng chứng khảo cổ học cho thấy kỹ năng luyện kim tinh xảo trong thời đại đồ sắt."

  • "The Iron Age in Europe spanned from approximately 1200 BC to 500 AD."

    "Thời đại đồ sắt ở Châu Âu kéo dài từ khoảng năm 1200 trước Công nguyên đến năm 500 sau Công nguyên."

  • "Many advancements in agriculture and warfare occurred during the Iron Age."

    "Nhiều tiến bộ trong nông nghiệp và chiến tranh đã diễn ra trong thời đại đồ sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iron age'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: iron age (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

none (unique historical period)(không có (giai đoạn lịch sử độc nhất))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Iron age'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thời đại đồ sắt là một giai đoạn phát triển của nền văn minh nhân loại, sau thời đại đồ đồng. Việc sử dụng sắt mang lại nhiều lợi thế so với đồng, như độ bền và khả năng chế tạo công cụ sắc bén hơn. Giai đoạn này có sự khác biệt về thời gian bắt đầu và kết thúc ở các khu vực khác nhau trên thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘in the Iron Age’ dùng để chỉ một thời điểm chung chung hoặc một giai đoạn lớn. ‘During the Iron Age’ nhấn mạnh các sự kiện xảy ra trong suốt thời kỳ đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iron age'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the Iron Age brought new tools, life was still hard for most people.
Mặc dù Thời đại Đồ sắt mang lại những công cụ mới, cuộc sống vẫn còn khó khăn đối với hầu hết mọi người.
Phủ định
Even though the Iron Age didn't eliminate social inequality, it did facilitate advancements in agriculture.
Mặc dù Thời đại Đồ sắt không loại bỏ bất bình đẳng xã hội, nhưng nó đã tạo điều kiện thuận lợi cho những tiến bộ trong nông nghiệp.
Nghi vấn
Was there increased warfare after the Iron Age began, because iron weapons were more readily available?
Có sự gia tăng chiến tranh sau khi Thời đại Đồ sắt bắt đầu, vì vũ khí sắt dễ dàng có sẵn hơn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the Iron Age civilizations had focused more on sustainable practices, they would be less susceptible to environmental issues today.
Nếu các nền văn minh Thời đại Đồ Sắt tập trung hơn vào các hoạt động bền vững, họ sẽ ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề môi trường ngày nay hơn.
Phủ định
If the Iron Age didn't have such significant advancements in metallurgy, we wouldn't have seen such a rapid development of tools and weapons.
Nếu Thời đại Đồ Sắt không có những tiến bộ đáng kể trong luyện kim, chúng ta đã không thấy sự phát triển nhanh chóng của công cụ và vũ khí như vậy.
Nghi vấn
If the Iron Age had never occurred, would our technological progress be significantly different today?
Nếu Thời đại Đồ Sắt chưa từng xảy ra, liệu tiến bộ công nghệ của chúng ta ngày nay có khác biệt đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)