(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bronze age
B2

bronze age

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời đại đồ đồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bronze age'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời đại đồ đồng, một giai đoạn trong lịch sử loài người, sau thời đại đồ đá và trước thời đại đồ sắt, đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ và vũ khí bằng đồng.

Definition (English Meaning)

The period in human history, following the Stone Age and preceding the Iron Age, characterized by the use of bronze tools and weapons.

Ví dụ Thực tế với 'Bronze age'

  • "Many civilizations developed sophisticated societies in the Bronze Age."

    "Nhiều nền văn minh đã phát triển những xã hội phức tạp trong Thời đại đồ đồng."

  • "The Bronze Age collapse led to significant societal changes."

    "Sự sụp đổ của Thời đại đồ đồng đã dẫn đến những thay đổi xã hội đáng kể."

  • "Archaeologists study artifacts from the Bronze Age to understand ancient cultures."

    "Các nhà khảo cổ học nghiên cứu các hiện vật từ Thời đại đồ đồng để hiểu các nền văn hóa cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bronze age'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bronze age
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Khảo cổ học

Ghi chú Cách dùng 'Bronze age'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một giai đoạn lịch sử cụ thể, không nên nhầm lẫn với các giai đoạn văn hóa khác. Nó nhấn mạnh vào công nghệ luyện kim đồng là yếu tố then chốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

‘In the Bronze Age’ dùng để chỉ một thời điểm, giai đoạn cụ thể. ‘During the Bronze Age’ cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh quá trình, sự kiện diễn ra trong suốt thời kỳ đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bronze age'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Bronze Age: a period of significant technological advancement, saw the widespread use of metal tools and weapons.
Thời đại đồ đồng: một giai đoạn phát triển công nghệ quan trọng, chứng kiến sự sử dụng rộng rãi các công cụ và vũ khí kim loại.
Phủ định
The Bronze Age wasn't defined by a single characteristic: it was a complex interplay of social, technological, and environmental factors.
Thời đại đồ đồng không được xác định bởi một đặc điểm duy nhất: đó là sự tương tác phức tạp của các yếu tố xã hội, công nghệ và môi trường.
Nghi vấn
What defines the Bronze Age: is it the use of bronze tools, the rise of urban centers, or something else entirely?
Điều gì định nghĩa Thời đại đồ đồng: có phải là việc sử dụng các công cụ bằng đồng, sự trỗi dậy của các trung tâm đô thị, hay một điều gì đó hoàn toàn khác?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of this century, archaeologists will have been studying artifacts from the Bronze Age for over 200 years.
Vào cuối thế kỷ này, các nhà khảo cổ học sẽ đã và đang nghiên cứu các hiện vật từ Thời đại Đồ đồng trong hơn 200 năm.
Phủ định
By 2050, historians won't have been focusing on the impact of the Bronze Age as much as they are now.
Đến năm 2050, các nhà sử học sẽ không còn tập trung vào tác động của Thời đại Đồ đồng nhiều như bây giờ.
Nghi vấn
Will researchers have been exploring the societal structures of the Bronze Age for the next decade?
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã và đang khám phá các cấu trúc xã hội của Thời đại Đồ đồng trong thập kỷ tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)