irradiating
Động từ (dạng V-ing/hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irradiating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'irradiate': Chiếu xạ, rọi xạ, phơi nhiễm phóng xạ.
Ví dụ Thực tế với 'Irradiating'
-
"The hospital is irradiating medical equipment to sterilize it."
"Bệnh viện đang chiếu xạ thiết bị y tế để khử trùng."
-
"The sun was irradiating the desert landscape."
"Mặt trời đang chiếu xạ cảnh quan sa mạc."
-
"Scientists are irradiating seeds to induce mutations."
"Các nhà khoa học đang chiếu xạ hạt giống để gây ra đột biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irradiating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: irradiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irradiating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc chiếu xạ. Nó có thể ám chỉ cả việc sử dụng bức xạ với mục đích khử trùng, bảo quản thực phẩm hoặc điều trị y tế, cũng như việc vô tình phơi nhiễm với bức xạ. Cần phân biệt với 'radiating' (phát ra, tỏa ra), mặc dù đôi khi có sự nhầm lẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Irradiating something 'with' something: Chiếu xạ cái gì bằng cái gì (ví dụ: Irradiating food with gamma rays).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irradiating'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun irradiates the Earth with its powerful rays.
|
Mặt trời chiếu xạ Trái Đất bằng những tia sáng mạnh mẽ của nó. |
| Phủ định |
The device does not irradiate the food with harmful radiation.
|
Thiết bị không chiếu xạ thực phẩm bằng bức xạ có hại. |
| Nghi vấn |
Does the hospital irradiate medical equipment to sterilize it?
|
Bệnh viện có chiếu xạ thiết bị y tế để khử trùng không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital will be irradiating the equipment tomorrow to sterilize it.
|
Bệnh viện sẽ chiếu xạ thiết bị vào ngày mai để khử trùng. |
| Phủ định |
They won't be irradiating the food; they've decided to use a different preservation method.
|
Họ sẽ không chiếu xạ thực phẩm; họ đã quyết định sử dụng một phương pháp bảo quản khác. |
| Nghi vấn |
Will the scientists be irradiating the samples to analyze the effects of radiation?
|
Các nhà khoa học có chiếu xạ các mẫu để phân tích ảnh hưởng của bức xạ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will irradiate the tumor to shrink it.
|
Bác sĩ sẽ chiếu xạ khối u để làm nó nhỏ lại. |
| Phủ định |
They are not going to irradiate the food because of safety concerns.
|
Họ sẽ không chiếu xạ thực phẩm vì lo ngại về an toàn. |
| Nghi vấn |
Will the sun irradiate the Earth with harmful radiation?
|
Mặt trời có chiếu xạ Trái Đất với bức xạ có hại không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had been irradiating the sample for hours before the equipment malfunctioned.
|
Nhà khoa học đã chiếu xạ mẫu vật trong nhiều giờ trước khi thiết bị bị trục trặc. |
| Phủ định |
They hadn't been irradiating the food properly, which led to spoilage.
|
Họ đã không chiếu xạ thực phẩm đúng cách, dẫn đến hư hỏng. |
| Nghi vấn |
Had the factory been irradiating its waste before the regulations changed?
|
Nhà máy đã chiếu xạ chất thải của mình trước khi các quy định thay đổi phải không? |