(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrationalism
C2

irrationalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa phi lý trí tính phi lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrationalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống niềm tin hoặc hành động bỏ qua tư duy hoặc bằng chứng hợp lý.

Definition (English Meaning)

A system of belief or action that disregards rational thought or evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Irrationalism'

  • "His political views were based on irrationalism rather than logic."

    "Quan điểm chính trị của ông dựa trên chủ nghĩa phi lý trí hơn là logic."

  • "The dangers of irrationalism in decision-making are significant."

    "Những nguy cơ của chủ nghĩa phi lý trí trong việc ra quyết định là rất lớn."

  • "Irrationalism played a role in the outbreak of the war."

    "Chủ nghĩa phi lý trí đã đóng một vai trò trong sự bùng nổ của cuộc chiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrationalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: irrationalism
  • Adjective: irrationalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rationalism(chủ nghĩa duy lý)

Từ liên quan (Related Words)

existentialism(chủ nghĩa hiện sinh)
nihilism(chủ nghĩa hư vô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Irrationalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Irrationalism nhấn mạnh vai trò của cảm xúc, bản năng, hoặc đức tin hơn là lý trí trong việc hiểu và tương tác với thế giới. Nó thường được sử dụng trong triết học để mô tả các trường phái tư tưởng phản đối chủ nghĩa duy lý (rationalism), vốn coi lý trí là nguồn kiến thức chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Irrationalism of’: chỉ ra bản chất phi lý trí của một điều gì đó (ví dụ: irrationalism of the market). ‘Irrationalism in’: chỉ ra sự hiện diện của chủ nghĩa phi lý trí trong một lĩnh vực (ví dụ: irrationalism in politics).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrationalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)