(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonrationalism
C2

nonrationalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa phi lý trí thuyết phi lý trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonrationalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Niềm tin hoặc nguyên tắc cho rằng hành động và niềm tin của con người không phải lúc nào cũng dựa trên lý trí hoặc logic.

Definition (English Meaning)

The belief or principle that human actions and beliefs are not always based on reason or logic.

Ví dụ Thực tế với 'Nonrationalism'

  • "Nonrationalism suggests that emotions can often override logical thinking."

    "Chủ nghĩa phi lý trí cho rằng cảm xúc thường có thể lấn át tư duy logic."

  • "The artist's work was heavily influenced by nonrationalism."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chủ nghĩa phi lý trí."

  • "Understanding nonrationalism is crucial for interpreting certain historical events."

    "Hiểu về chủ nghĩa phi lý trí là rất quan trọng để giải thích một số sự kiện lịch sử nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonrationalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonrationalism
  • Adjective: nonrationalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrationalism(chủ nghĩa phi lý)
subjectivism(chủ nghĩa chủ quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

rationalism(chủ nghĩa duy lý)
logic(logic, lý luận)

Từ liên quan (Related Words)

intuition(trực giác)
emotion(cảm xúc)
instinct(bản năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nonrationalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nonrationalism đối lập với rationalism (chủ nghĩa duy lý), nhấn mạnh vai trò của cảm xúc, bản năng, trực giác, và các yếu tố phi lý trí khác trong việc định hình suy nghĩ và hành vi của con người. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, và xã hội học để giải thích những hành vi có vẻ phi lý hoặc không phù hợp với lý trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

in nonrationalism: đề cập đến việc một điều gì đó nằm trong khuôn khổ của chủ nghĩa phi lý trí. to nonrationalism: thể hiện sự liên quan hoặc đóng góp vào chủ nghĩa phi lý trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonrationalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)