anti-rationalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-rationalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản đối chủ nghĩa duy lý; sự bác bỏ lý trí như là nguồn kiến thức hoặc sự biện minh chính yếu.
Definition (English Meaning)
Opposition to rationalism; a rejection of reason as the primary source of knowledge or justification.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-rationalism'
-
"The rise of Romanticism was partly fueled by anti-rationalism, which emphasized emotion and intuition."
"Sự trỗi dậy của chủ nghĩa lãng mạn một phần được thúc đẩy bởi chủ nghĩa phản duy lý, vốn nhấn mạnh cảm xúc và trực giác."
-
"His anti-rationalism led him to reject scientific evidence."
"Chủ nghĩa phản duy lý của anh ta khiến anh ta bác bỏ các bằng chứng khoa học."
-
"Some critics view postmodernism as a form of anti-rationalism."
"Một số nhà phê bình xem chủ nghĩa hậu hiện đại như là một hình thức của chủ nghĩa phản duy lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-rationalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anti-rationalism
- Adjective: anti-rationalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-rationalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chủ nghĩa phản duy lý bác bỏ hoặc hạ thấp vai trò của lý trí trong việc thu nhận kiến thức và đưa ra quyết định. Nó nhấn mạnh vai trò của trực giác, cảm xúc, đức tin, hoặc kinh nghiệm trong quá trình này. Nó thường liên quan đến chủ nghĩa hoài nghi, chủ nghĩa phi lý, và chủ nghĩa hiện sinh. 'Anti-rationalism' khác với 'irrationalism' ở chỗ nó là một sự phản ứng có ý thức chống lại chủ nghĩa duy lý, trong khi 'irrationalism' chỉ đơn giản là sự bác bỏ lý trí mà không cần phải có sự phản ứng cụ thể nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* against: Dùng để chỉ sự đối lập trực tiếp với chủ nghĩa duy lý. Ví dụ: 'The movement was a reaction against rationalism.'
* to: Dùng để chỉ thái độ hoặc hành động hướng tới việc phản đối chủ nghĩa duy lý. Ví dụ: 'They displayed an anti-rationalist approach to problem-solving.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-rationalism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.