(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrecoverable
C1

irrecoverable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể phục hồi không thể cứu vãn không thể bù đắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrecoverable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể phục hồi, không thể lấy lại được.

Definition (English Meaning)

Impossible to recover or regain.

Ví dụ Thực tế với 'Irrecoverable'

  • "The painting suffered irrecoverable damage in the fire."

    "Bức tranh đã chịu thiệt hại không thể phục hồi trong đám cháy."

  • "His reputation suffered irrecoverable damage after the scandal."

    "Danh tiếng của anh ấy đã chịu thiệt hại không thể phục hồi sau vụ bê bối."

  • "The loss of her father was an irrecoverable blow."

    "Sự mất mát người cha là một đòn giáng không thể phục hồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrecoverable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irrecoverable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

recoverable(có thể phục hồi được)
retrievable(có thể lấy lại được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irrecoverable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irrecoverable' thường được dùng để chỉ những mất mát, tổn thất hoặc thiệt hại mang tính vĩnh viễn, không thể đảo ngược. Khác với 'unrecoverable' có thể chỉ tình trạng tạm thời không thể phục hồi (ví dụ: dữ liệu), 'irrecoverable' nhấn mạnh tính chất không thể sửa chữa, vĩnh viễn mất đi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrecoverable'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the fire, the antique clock, a family heirloom, suffered irrecoverable damage.
Sau trận hỏa hoạn, chiếc đồng hồ cổ, một bảo vật gia truyền, đã bị hư hại không thể phục hồi.
Phủ định
Unlike some financial losses, which can be recouped, this particular debt, a result of bad investments, is irrecoverable.
Không giống như một số tổn thất tài chính có thể được bù đắp, khoản nợ cụ thể này, một kết quả của các khoản đầu tư tồi tệ, là không thể phục hồi.
Nghi vấn
Considering the extent of the flood damage, is the library's collection, especially the rare manuscripts, irrecoverable?
Xem xét mức độ thiệt hại do lũ lụt, liệu bộ sưu tập của thư viện, đặc biệt là các bản thảo quý hiếm, có bị mất mát không thể phục hồi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damage to the painting is irrecoverable, isn't it?
Thiệt hại cho bức tranh là không thể phục hồi được, phải không?
Phủ định
The losses weren't irrecoverable, were they?
Những mất mát không phải là không thể phục hồi, đúng không?
Nghi vấn
It's irrecoverable, isn't it?
Nó không thể phục hồi được, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damage to his reputation is going to be irrecoverable after this scandal.
Thiệt hại cho danh tiếng của anh ấy sẽ không thể phục hồi sau vụ bê bối này.
Phủ định
They are not going to allow the situation to become irrecoverable.
Họ sẽ không để tình hình trở nên không thể cứu vãn.
Nghi vấn
Is the loss of these historical artifacts going to be irrecoverable?
Liệu việc mất mát những hiện vật lịch sử này có không thể phục hồi được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)