(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreversible
C1

irreversible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể đảo ngược không thể phục hồi vô phương cứu chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreversible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đảo ngược, không thể thay đổi trở lại trạng thái ban đầu.

Definition (English Meaning)

Not able to be undone or reversed; incapable of being changed back to the original state.

Ví dụ Thực tế với 'Irreversible'

  • "The accident caused irreversible damage to his sight."

    "Tai nạn đã gây ra tổn thương không thể phục hồi cho thị lực của anh ấy."

  • "The decision had irreversible consequences for the company."

    "Quyết định đó đã gây ra những hậu quả không thể đảo ngược cho công ty."

  • "Climate change is causing irreversible damage to our planet."

    "Biến đổi khí hậu đang gây ra những thiệt hại không thể đảo ngược cho hành tinh của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreversible'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reversible(có thể đảo ngược)
correctable(có thể sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

inevitable(không thể tránh khỏi)
terminal(giai đoạn cuối (bệnh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường gặp trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Irreversible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irreversible' thường được dùng để mô tả những thay đổi, quyết định, hoặc quá trình mà một khi đã xảy ra thì không thể quay ngược lại được. Nó mang tính chất vĩnh viễn hoặc rất khó để sửa chữa. Cần phân biệt với 'reversible' (có thể đảo ngược) và 'correctable' (có thể sửa chữa). 'Irreversible' nhấn mạnh tính chất không thể phục hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi đi với 'to', nó thường chỉ đối tượng hoặc hệ quả chịu tác động không thể đảo ngược. Ví dụ: 'irreversible damage to the environment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreversible'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The damage is irreversible, isn't it?
Sự thiệt hại là không thể phục hồi, phải không?
Phủ định
The effects of climate change aren't irreversibly damaging yet, are they?
Những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu chưa gây ra thiệt hại không thể phục hồi, phải không?
Nghi vấn
It's irreversible, isn't it?
Nó không thể đảo ngược, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to believe that climate change wasn't causing irreversible damage to the planet.
Anh ấy đã từng tin rằng biến đổi khí hậu không gây ra những thiệt hại không thể phục hồi cho hành tinh.
Phủ định
We didn't use to think that the consequences of our actions would be irreversibly damaging.
Chúng tôi đã từng không nghĩ rằng hậu quả của hành động của chúng ta sẽ gây ra những tổn hại không thể phục hồi.
Nghi vấn
Did they use to consider the environmental impact before making decisions that could lead to irreversible consequences?
Họ đã từng cân nhắc tác động môi trường trước khi đưa ra các quyết định có thể dẫn đến hậu quả không thể phục hồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)