(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irregularly spaced
B2

irregularly spaced

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

khoảng cách không đều bố trí không đều sắp xếp lộn xộn về khoảng cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irregularly spaced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khoảng cách đều nhau hoặc nhất quán giữa các đối tượng hoặc điểm.

Definition (English Meaning)

Not having equal or consistent intervals between objects or points.

Ví dụ Thực tế với 'Irregularly spaced'

  • "The trees were irregularly spaced, giving the garden a natural feel."

    "Các cây được trồng với khoảng cách không đều, tạo cho khu vườn một cảm giác tự nhiên."

  • "The stars in that constellation are irregularly spaced."

    "Các ngôi sao trong chòm sao đó có khoảng cách không đều."

  • "The seats in the old theater were irregularly spaced, making it difficult to walk through."

    "Các ghế ngồi trong rạp hát cũ có khoảng cách không đều, gây khó khăn cho việc đi lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irregularly spaced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irregularly spaced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unevenly spaced(khoảng cách không đều)
randomly spaced(khoảng cách ngẫu nhiên)
unequally spaced(khoảng cách không bằng nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

evenly spaced(khoảng cách đều nhau)
regularly spaced(khoảng cách có quy tắc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Thiết kế Bất kỳ lĩnh vực nào liên quan đến khoảng cách và bố trí

Ghi chú Cách dùng 'Irregularly spaced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'irregularly spaced' thường được dùng để mô tả sự bố trí không đồng đều, ngẫu nhiên, hoặc không theo quy tắc nhất định về khoảng cách. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu trật tự và tính không đều đặn. Khác với 'unevenly spaced', 'irregularly spaced' tập trung vào việc các khoảng cách không tuân theo một quy luật nào cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between among

'Irregularly spaced between' được dùng khi mô tả khoảng cách không đều giữa hai hoặc nhiều đối tượng cụ thể. 'Irregularly spaced among' thường được sử dụng khi nói về sự phân bố không đều trong một tập hợp lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irregularly spaced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)