irregularly spaced
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irregularly spaced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khoảng cách đều nhau hoặc nhất quán giữa các đối tượng hoặc điểm.
Definition (English Meaning)
Not having equal or consistent intervals between objects or points.
Ví dụ Thực tế với 'Irregularly spaced'
-
"The trees were irregularly spaced, giving the garden a natural feel."
"Các cây được trồng với khoảng cách không đều, tạo cho khu vườn một cảm giác tự nhiên."
-
"The stars in that constellation are irregularly spaced."
"Các ngôi sao trong chòm sao đó có khoảng cách không đều."
-
"The seats in the old theater were irregularly spaced, making it difficult to walk through."
"Các ghế ngồi trong rạp hát cũ có khoảng cách không đều, gây khó khăn cho việc đi lại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irregularly spaced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irregularly spaced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irregularly spaced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'irregularly spaced' thường được dùng để mô tả sự bố trí không đồng đều, ngẫu nhiên, hoặc không theo quy tắc nhất định về khoảng cách. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu trật tự và tính không đều đặn. Khác với 'unevenly spaced', 'irregularly spaced' tập trung vào việc các khoảng cách không tuân theo một quy luật nào cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Irregularly spaced between' được dùng khi mô tả khoảng cách không đều giữa hai hoặc nhiều đối tượng cụ thể. 'Irregularly spaced among' thường được sử dụng khi nói về sự phân bố không đều trong một tập hợp lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irregularly spaced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.