irresolute
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
do dự, thiếu quyết đoán, không kiên quyết
Definition (English Meaning)
uncertain how to act or proceed; lacking resolution
Ví dụ Thực tế với 'Irresolute'
-
"He stood irresolute at the door, unsure whether to enter."
"Anh ấy đứng do dự trước cửa, không chắc có nên bước vào hay không."
-
"The government seemed irresolute in its handling of the crisis."
"Chính phủ có vẻ do dự trong cách xử lý cuộc khủng hoảng."
-
"She remained irresolute, unable to make up her mind."
"Cô ấy vẫn do dự, không thể đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irresolute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresolute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "irresolute" thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ không thể đưa ra quyết định một cách dễ dàng hoặc nhanh chóng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiên định và dao động trong suy nghĩ. Khác với "hesitant" (ngập ngừng), "irresolute" tập trung vào sự thiếu quyết tâm hơn là sự e ngại. So với "wavering" (dao động), "irresolute" chỉ một trạng thái kéo dài, trong khi "wavering" có thể chỉ một khoảnh khắc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "irresolute about what to do" (do dự về việc nên làm gì), "irresolute in their decision" (thiếu quyết đoán trong quyết định của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolute'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was irresolute about which path to take, so he remained lost in the woods.
|
Anh ấy do dự không biết nên chọn con đường nào, vì vậy anh ấy vẫn lạc trong rừng. |
| Phủ định |
They were not irresolute; they knew exactly what they wanted and how to get it.
|
Họ không hề do dự; họ biết chính xác những gì họ muốn và làm thế nào để đạt được nó. |
| Nghi vấn |
Was she irresolute when choosing between the two job offers?
|
Cô ấy có do dự khi lựa chọn giữa hai lời mời làm việc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be irresolute about which university to choose.
|
Anh ấy sẽ do dự về việc chọn trường đại học nào. |
| Phủ định |
She is not going to be irresolute when making her decision; she knows what she wants.
|
Cô ấy sẽ không do dự khi đưa ra quyết định; cô ấy biết mình muốn gì. |
| Nghi vấn |
Will they be irresolute and delay their plans again?
|
Liệu họ sẽ do dự và trì hoãn kế hoạch của họ một lần nữa? |