(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irresolute
C1

irresolute

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lưỡng lự không quả quyết thiếu quyết đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

do dự, thiếu quyết đoán, không kiên quyết

Definition (English Meaning)

uncertain how to act or proceed; lacking resolution

Ví dụ Thực tế với 'Irresolute'

  • "He stood irresolute at the door, unsure whether to enter."

    "Anh ấy đứng do dự trước cửa, không chắc có nên bước vào hay không."

  • "The government seemed irresolute in its handling of the crisis."

    "Chính phủ có vẻ do dự trong cách xử lý cuộc khủng hoảng."

  • "She remained irresolute, unable to make up her mind."

    "Cô ấy vẫn do dự, không thể đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: irresolute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hesitant(ngập ngừng)
wavering(dao động)
indecisive(thiếu quyết đoán)
vacillating(hay thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

resolute(kiên quyết)
decisive(quyết đoán)
determined(quyết tâm)

Từ liên quan (Related Words)

ambivalent(mâu thuẫn)
uncertain(không chắc chắn)
fickle(hay thay đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học

Ghi chú Cách dùng 'Irresolute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "irresolute" thường dùng để mô tả trạng thái tâm lý của một người khi họ không thể đưa ra quyết định một cách dễ dàng hoặc nhanh chóng. Nó nhấn mạnh sự thiếu kiên định và dao động trong suy nghĩ. Khác với "hesitant" (ngập ngừng), "irresolute" tập trung vào sự thiếu quyết tâm hơn là sự e ngại. So với "wavering" (dao động), "irresolute" chỉ một trạng thái kéo dài, trong khi "wavering" có thể chỉ một khoảnh khắc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ: "irresolute about what to do" (do dự về việc nên làm gì), "irresolute in their decision" (thiếu quyết đoán trong quyết định của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolute'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was irresolute about which path to take, so he remained lost in the woods.
Anh ấy do dự không biết nên chọn con đường nào, vì vậy anh ấy vẫn lạc trong rừng.
Phủ định
They were not irresolute; they knew exactly what they wanted and how to get it.
Họ không hề do dự; họ biết chính xác những gì họ muốn và làm thế nào để đạt được nó.
Nghi vấn
Was she irresolute when choosing between the two job offers?
Cô ấy có do dự khi lựa chọn giữa hai lời mời làm việc không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be irresolute about which university to choose.
Anh ấy sẽ do dự về việc chọn trường đại học nào.
Phủ định
She is not going to be irresolute when making her decision; she knows what she wants.
Cô ấy sẽ không do dự khi đưa ra quyết định; cô ấy biết mình muốn gì.
Nghi vấn
Will they be irresolute and delay their plans again?
Liệu họ sẽ do dự và trì hoãn kế hoạch của họ một lần nữa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)