(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacillating
C1

vacillating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hay thay đổi lưỡng lự dao động thiếu quyết đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacillating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dao động, lưỡng lự giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau; thiếu quyết đoán.

Definition (English Meaning)

Alternating or wavering between different opinions or actions; irresolute.

Ví dụ Thực tế với 'Vacillating'

  • "The vacillating voter couldn't decide which candidate to support."

    "Người cử tri do dự không thể quyết định ủng hộ ứng cử viên nào."

  • "His vacillating leadership style created confusion within the team."

    "Phong cách lãnh đạo hay thay đổi của anh ấy đã gây ra sự hoang mang trong nhóm."

  • "The company's vacillating policies made it difficult to plan for the future."

    "Các chính sách hay thay đổi của công ty khiến việc lên kế hoạch cho tương lai trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacillating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wavering(dao động, lung lay)
hesitating(ngập ngừng)
indecisive(thiếu quyết đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

decisive(quyết đoán)
resolute(kiên quyết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vacillating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "vacillating" mô tả trạng thái không ổn định, thiếu quyết đoán, thường do dự giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Khác với "hesitant" (ngập ngừng) chỉ sự chậm trễ trong hành động do lo sợ hoặc thiếu tự tin, "vacillating" nhấn mạnh sự thiếu kiên định trong ý kiến hoặc quyết định. So với "wavering" (lung lay), "vacillating" mang tính chất chủ động hơn, thể hiện một quá trình dao động tích cực thay vì bị ảnh hưởng từ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacillating'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to vacillate between different career paths before finally deciding on medicine.
Anh ấy đã từng do dự giữa các con đường sự nghiệp khác nhau trước khi cuối cùng quyết định theo ngành y.
Phủ định
She didn't use to be so vacillating; she was always decisive.
Cô ấy đã từng không do dự như vậy; cô ấy luôn quyết đoán.
Nghi vấn
Did he use to vacillate so much when making important decisions?
Có phải anh ấy đã từng do dự rất nhiều khi đưa ra những quyết định quan trọng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he weren't so vacillating about his career choices.
Tôi ước anh ấy đừng quá do dự về lựa chọn nghề nghiệp của mình.
Phủ định
If only she hadn't vacillated and made a decision sooner.
Giá mà cô ấy không do dự và đưa ra quyết định sớm hơn.
Nghi vấn
If only they would stop vacillating and just tell us what's going on!
Giá mà họ ngừng do dự và chỉ cần nói cho chúng ta biết chuyện gì đang xảy ra!
(Vị trí vocab_tab4_inline)