vacillating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacillating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dao động, lưỡng lự giữa các ý kiến hoặc hành động khác nhau; thiếu quyết đoán.
Definition (English Meaning)
Alternating or wavering between different opinions or actions; irresolute.
Ví dụ Thực tế với 'Vacillating'
-
"The vacillating voter couldn't decide which candidate to support."
"Người cử tri do dự không thể quyết định ủng hộ ứng cử viên nào."
-
"His vacillating leadership style created confusion within the team."
"Phong cách lãnh đạo hay thay đổi của anh ấy đã gây ra sự hoang mang trong nhóm."
-
"The company's vacillating policies made it difficult to plan for the future."
"Các chính sách hay thay đổi của công ty khiến việc lên kế hoạch cho tương lai trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vacillating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vacillate
- Adjective: vacillating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vacillating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "vacillating" mô tả trạng thái không ổn định, thiếu quyết đoán, thường do dự giữa hai hoặc nhiều lựa chọn. Khác với "hesitant" (ngập ngừng) chỉ sự chậm trễ trong hành động do lo sợ hoặc thiếu tự tin, "vacillating" nhấn mạnh sự thiếu kiên định trong ý kiến hoặc quyết định. So với "wavering" (lung lay), "vacillating" mang tính chất chủ động hơn, thể hiện một quá trình dao động tích cực thay vì bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacillating'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to vacillate between different career paths before finally deciding on medicine.
|
Anh ấy đã từng do dự giữa các con đường sự nghiệp khác nhau trước khi cuối cùng quyết định theo ngành y. |
| Phủ định |
She didn't use to be so vacillating; she was always decisive.
|
Cô ấy đã từng không do dự như vậy; cô ấy luôn quyết đoán. |
| Nghi vấn |
Did he use to vacillate so much when making important decisions?
|
Có phải anh ấy đã từng do dự rất nhiều khi đưa ra những quyết định quan trọng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he weren't so vacillating about his career choices.
|
Tôi ước anh ấy đừng quá do dự về lựa chọn nghề nghiệp của mình. |
| Phủ định |
If only she hadn't vacillated and made a decision sooner.
|
Giá mà cô ấy không do dự và đưa ra quyết định sớm hơn. |
| Nghi vấn |
If only they would stop vacillating and just tell us what's going on!
|
Giá mà họ ngừng do dự và chỉ cần nói cho chúng ta biết chuyện gì đang xảy ra! |