irresolution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irresolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu quyết đoán; sự do dự; trạng thái không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Lack of resolution; indecision; a state of uncertainty.
Ví dụ Thực tế với 'Irresolution'
-
"His irresolution was frustrating for his colleagues, who needed a clear decision."
"Sự thiếu quyết đoán của anh ấy gây khó chịu cho các đồng nghiệp, những người cần một quyết định rõ ràng."
-
"The company's irresolution regarding the new policy delayed its implementation."
"Sự thiếu quyết đoán của công ty về chính sách mới đã trì hoãn việc thực hiện nó."
-
"Years of irresolution had left him unable to make even the simplest decisions."
"Nhiều năm thiếu quyết đoán đã khiến anh ta không thể đưa ra ngay cả những quyết định đơn giản nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irresolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irresolution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irresolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Irresolution chỉ trạng thái thiếu quyết đoán, không có khả năng đưa ra quyết định dứt khoát, hoặc sự dao động giữa các lựa chọn. Nó khác với 'hesitation' (sự do dự) ở chỗ 'hesitation' thường chỉ sự tạm dừng trước khi hành động, trong khi 'irresolution' ám chỉ một sự thiếu kiên định, thiếu quyết tâm sâu sắc hơn. Nó cũng khác với 'vacillation' (sự lưỡng lự) ở chỗ 'vacillation' nhấn mạnh sự dao động liên tục giữa hai hoặc nhiều lựa chọn, còn 'irresolution' có thể đơn giản là không có khả năng chọn bất kỳ lựa chọn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In irresolution': thường dùng để mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong sự thiếu quyết đoán. Ví dụ: 'He remained in irresolution, unable to choose a path.'
'About irresolution': ít phổ biến hơn, có thể dùng để nói về sự thiếu quyết đoán về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Her irresolution about the job offer was apparent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irresolution'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, her irresolution led to a missed opportunity.
|
Than ôi, sự thiếu quyết đoán của cô ấy đã dẫn đến một cơ hội bị bỏ lỡ. |
| Phủ định |
Well, his irresolution didn't help the situation.
|
Chà, sự thiếu quyết đoán của anh ấy đã không giúp ích gì cho tình hình. |
| Nghi vấn |
Oh, will their irresolution cause further delays?
|
Ôi, sự thiếu quyết đoán của họ có gây ra chậm trễ thêm không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His irresolution will lead to missed opportunities in the future.
|
Sự thiếu quyết đoán của anh ấy sẽ dẫn đến những cơ hội bị bỏ lỡ trong tương lai. |
| Phủ định |
She is not going to let irresolution define her career path.
|
Cô ấy sẽ không để sự thiếu quyết đoán định hình con đường sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Will their irresolution cause the project to fail?
|
Liệu sự thiếu quyết đoán của họ có khiến dự án thất bại không? |