irretrievably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irretrievably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể phục hồi hoặc sửa chữa; không thể cứu vãn.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be recovered or remedied; irreparably.
Ví dụ Thực tế với 'Irretrievably'
-
"The documents were irretrievably lost in the fire."
"Các tài liệu đã bị mất không thể cứu vãn trong đám cháy."
-
"His reputation was irretrievably damaged."
"Danh tiếng của anh ấy đã bị tổn hại không thể cứu vãn."
-
"The relationship was irretrievably broken."
"Mối quan hệ đã tan vỡ không thể hàn gắn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irretrievably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: irretrievably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irretrievably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irretrievably' nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể đảo ngược của một hành động hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả những mất mát, thiệt hại, hoặc thay đổi không thể khôi phục lại trạng thái ban đầu. So với các từ đồng nghĩa như 'permanently' (vĩnh viễn) hay 'irreversibly' (không thể đảo ngược), 'irretrievably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự mất mát và sự kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irretrievably'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The documents were irretrievably lost in the fire.
|
Các tài liệu đã bị mất không thể phục hồi trong vụ hỏa hoạn. |
| Phủ định |
Why wasn't the data backed up so that it wouldn't be irretrievably damaged?
|
Tại sao dữ liệu không được sao lưu để nó không bị hư hỏng không thể phục hồi? |
| Nghi vấn |
How was the evidence irretrievably destroyed?
|
Bằng cách nào mà bằng chứng bị phá hủy không thể phục hồi? |