(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irretrievably
C1

irretrievably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

không thể cứu vãn không thể phục hồi mất trắng hết phương cứu chữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irretrievably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể phục hồi hoặc sửa chữa; không thể cứu vãn.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be recovered or remedied; irreparably.

Ví dụ Thực tế với 'Irretrievably'

  • "The documents were irretrievably lost in the fire."

    "Các tài liệu đã bị mất không thể cứu vãn trong đám cháy."

  • "His reputation was irretrievably damaged."

    "Danh tiếng của anh ấy đã bị tổn hại không thể cứu vãn."

  • "The relationship was irretrievably broken."

    "Mối quan hệ đã tan vỡ không thể hàn gắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irretrievably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irretrievably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

retrievably(có thể phục hồi)
recoverably(có thể lấy lại được)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irretrievably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irretrievably' nhấn mạnh tính chất cuối cùng và không thể đảo ngược của một hành động hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả những mất mát, thiệt hại, hoặc thay đổi không thể khôi phục lại trạng thái ban đầu. So với các từ đồng nghĩa như 'permanently' (vĩnh viễn) hay 'irreversibly' (không thể đảo ngược), 'irretrievably' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự mất mát và sự kết thúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irretrievably'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The documents were irretrievably lost in the fire.
Các tài liệu đã bị mất không thể phục hồi trong vụ hỏa hoạn.
Phủ định
Why wasn't the data backed up so that it wouldn't be irretrievably damaged?
Tại sao dữ liệu không được sao lưu để nó không bị hư hỏng không thể phục hồi?
Nghi vấn
How was the evidence irretrievably destroyed?
Bằng cách nào mà bằng chứng bị phá hủy không thể phục hồi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)