(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irrevocably
C1

irrevocably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể thay đổi một cách không thể đảo ngược một cách dứt khoát không thể vãn hồi không thể thay đổi được nữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrevocably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách không thể thay đổi, đảo ngược hoặc phục hồi

Definition (English Meaning)

in a way that cannot be changed, reversed, or recovered

Ví dụ Thực tế với 'Irrevocably'

  • "The decision was irrevocably made."

    "Quyết định đã được đưa ra một cách không thể thay đổi."

  • "His reputation was irrevocably damaged by the scandal."

    "Danh tiếng của anh ấy đã bị hủy hoại không thể vãn hồi bởi vụ bê bối."

  • "The contract was signed irrevocably."

    "Hợp đồng đã được ký kết không thể thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irrevocably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irrevocably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reversibly(có thể đảo ngược)
temporarily(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Irrevocably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irrevocably' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính chất cuối cùng, không thể vãn hồi của một hành động hoặc quyết định nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc như luật pháp, hợp đồng, hoặc khi nói về những hậu quả nghiêm trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'permanently' (vĩnh viễn) hay 'definitely' (chắc chắn), 'irrevocably' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về tính chất không thể đảo ngược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrevocably'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decision to close the factory irrevocably changed the town's economy.
Quyết định đóng cửa nhà máy đã thay đổi không thể đảo ngược nền kinh tế của thị trấn.
Phủ định
Why wasn't the contract irrevocably binding from the start?
Tại sao hợp đồng không ràng buộc không thể hủy ngang ngay từ đầu?
Nghi vấn
How did the scandal irrevocably damage his reputation?
Vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của anh ấy một cách không thể cứu vãn như thế nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)