irrevocably
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrevocably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách không thể thay đổi, đảo ngược hoặc phục hồi
Definition (English Meaning)
in a way that cannot be changed, reversed, or recovered
Ví dụ Thực tế với 'Irrevocably'
-
"The decision was irrevocably made."
"Quyết định đã được đưa ra một cách không thể thay đổi."
-
"His reputation was irrevocably damaged by the scandal."
"Danh tiếng của anh ấy đã bị hủy hoại không thể vãn hồi bởi vụ bê bối."
-
"The contract was signed irrevocably."
"Hợp đồng đã được ký kết không thể thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrevocably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: irrevocably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrevocably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'irrevocably' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính chất cuối cùng, không thể vãn hồi của một hành động hoặc quyết định nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc như luật pháp, hợp đồng, hoặc khi nói về những hậu quả nghiêm trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'permanently' (vĩnh viễn) hay 'definitely' (chắc chắn), 'irrevocably' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về tính chất không thể đảo ngược.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrevocably'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decision to close the factory irrevocably changed the town's economy.
|
Quyết định đóng cửa nhà máy đã thay đổi không thể đảo ngược nền kinh tế của thị trấn. |
| Phủ định |
Why wasn't the contract irrevocably binding from the start?
|
Tại sao hợp đồng không ràng buộc không thể hủy ngang ngay từ đầu? |
| Nghi vấn |
How did the scandal irrevocably damage his reputation?
|
Vụ bê bối đã làm tổn hại danh tiếng của anh ấy một cách không thể cứu vãn như thế nào? |