(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ irreplaceably
C1

irreplaceably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thể thay thế một cách vô giá không thể thay thế được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreplaceably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể thay thế được; có giá trị độc đáo và đặc biệt.

Definition (English Meaning)

In a way that is impossible to replace; uniquely and especially valuable.

Ví dụ Thực tế với 'Irreplaceably'

  • "She is irreplaceably important to the team."

    "Cô ấy có vai trò quan trọng không thể thay thế trong đội."

  • "The original painting was irreplaceably lost in the fire."

    "Bức tranh gốc đã bị mất không thể thay thế trong vụ hỏa hoạn."

  • "Her talent made her irreplaceably valuable to the company."

    "Tài năng của cô ấy khiến cô ấy trở nên vô giá đối với công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Irreplaceably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: irreplaceably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Irreplaceably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'irreplaceably' nhấn mạnh tính chất độc nhất và không thể thay thế của một đối tượng, người hoặc khái niệm nào đó. Nó thường được dùng để diễn tả sự mất mát lớn khi thứ gì đó biến mất, hoặc để tôn vinh giá trị không thể so sánh của một điều gì đó. Khác với 'uniquely' (một cách độc đáo) ở chỗ nhấn mạnh sự có một không hai, 'irreplaceably' nhấn mạnh việc không thể tìm được thứ tương tự để thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreplaceably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)