reversibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reversibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể đảo ngược hoặc hoàn tác.
Definition (English Meaning)
In a way that can be reversed or undone.
Ví dụ Thực tế với 'Reversibly'
-
"The reaction is reversibly inhibited by the drug."
"Phản ứng bị ức chế một cách thuận nghịch bởi thuốc."
-
"The binding of the protein to the DNA is reversibly affected by temperature."
"Sự liên kết của protein với DNA bị ảnh hưởng thuận nghịch bởi nhiệt độ."
-
"The economy is reversibly impacted by policy changes."
"Nền kinh tế bị tác động thuận nghịch bởi các thay đổi chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reversibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reversibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reversibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hành động có thể quay trở lại trạng thái ban đầu. Khác với 'irreversibly' (không thể đảo ngược), 'reversibly' nhấn mạnh khả năng phục hồi hoặc quay lại điểm xuất phát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reversibly'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chemical reaction proceeds reversibly under these conditions.
|
Phản ứng hóa học diễn ra thuận nghịch trong các điều kiện này. |
| Phủ định |
The process does not proceed reversibly; it favors one direction.
|
Quá trình không diễn ra thuận nghịch; nó ưu tiên một hướng. |
| Nghi vấn |
Does the enzyme catalyze the reaction reversibly?
|
Enzyme có xúc tác phản ứng một cách thuận nghịch không? |