(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iso
B2

iso

Tiền tố

Nghĩa tiếng Việt

Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế độ nhạy sáng (trong nhiếp ảnh) tiền tố 'iso-' (chỉ sự bằng nhau)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iso'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"bằng", "giống hệt", "tương tự"

Definition (English Meaning)

"equal", "identical", "same"

Ví dụ Thực tế với 'Iso'

  • "The word 'isometric' uses the iso- prefix to mean equal measure."

    "Từ 'isometric' sử dụng tiền tố iso- để chỉ sự đo lường bằng nhau."

  • "This product meets ISO standards."

    "Sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn ISO."

  • "The camera was set at ISO 400."

    "Máy ảnh được đặt ở ISO 400."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iso'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

identical(giống hệt)
equal(bằng nhau)
same(tương tự)

Trái nghĩa (Antonyms)

different(khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ Nhiếp ảnh Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Iso'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tiền tố 'iso-' thường được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật để chỉ sự bằng nhau, tương đồng hoặc tính chất không đổi. Ví dụ: isometric (đẳng cự), isotope (đồng vị).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iso'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)