standard
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mức chất lượng hoặc thành tựu.
Definition (English Meaning)
A level of quality or attainment.
Ví dụ Thực tế với 'Standard'
-
"The standard of living in this country is very high."
"Mức sống ở đất nước này rất cao."
-
"The company failed to meet industry standards."
"Công ty đã không đáp ứng được các tiêu chuẩn của ngành."
-
"We need to raise our standards."
"Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Standard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Standard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ chất lượng được chấp nhận hoặc mong đợi. Thường dùng để so sánh, đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Diễn tả tiêu chuẩn thuộc về cái gì. for: Diễn tả tiêu chuẩn được đặt ra cho mục đích gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.