(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard
B2

standard

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn chuẩn mức quy chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mức chất lượng hoặc thành tựu.

Definition (English Meaning)

A level of quality or attainment.

Ví dụ Thực tế với 'Standard'

  • "The standard of living in this country is very high."

    "Mức sống ở đất nước này rất cao."

  • "The company failed to meet industry standards."

    "Công ty đã không đáp ứng được các tiêu chuẩn của ngành."

  • "We need to raise our standards."

    "Chúng ta cần nâng cao tiêu chuẩn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

quality(chất lượng)
specification(thông số kỹ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Standard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ chất lượng được chấp nhận hoặc mong đợi. Thường dùng để so sánh, đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: Diễn tả tiêu chuẩn thuộc về cái gì. for: Diễn tả tiêu chuẩn được đặt ra cho mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)