(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isobath
C1

isobath

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường đẳng sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isobath'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường trên bản đồ hoặc hải đồ nối các điểm có độ sâu bằng nhau dưới bề mặt nước, chẳng hạn như hồ hoặc đại dương.

Definition (English Meaning)

A line on a map or chart connecting points of equal depth below a water surface, such as a lake or ocean.

Ví dụ Thực tế với 'Isobath'

  • "The isobaths on the nautical chart indicated a steep drop-off near the coast."

    "Các đường đẳng sâu trên hải đồ cho thấy một sườn dốc đứng gần bờ biển."

  • "Mapping the isobaths allows for a better understanding of the underwater topography."

    "Việc lập bản đồ các đường đẳng sâu cho phép hiểu rõ hơn về địa hình dưới nước."

  • "The researchers used sonar to accurately determine the isobaths in the bay."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng sonar để xác định chính xác các đường đẳng sâu trong vịnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isobath'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: isobath
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

contour line(đường đồng mức)
bathymetry(đo sâu) depth contour(đường độ sâu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý học Hải dương học

Ghi chú Cách dùng 'Isobath'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Isobath là một đường đẳng sâu, giúp biểu diễn hình thái đáy biển hoặc đáy hồ. Nó được sử dụng rộng rãi trong hải dương học, địa lý học và các lĩnh vực liên quan để phân tích địa hình dưới nước và lập bản đồ độ sâu. Đường đẳng sâu càng gần nhau thì độ dốc càng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at

Thường dùng để chỉ độ sâu cụ thể mà đường đẳng sâu thể hiện. Ví dụ: 'The isobath at 20 meters'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isobath'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)