(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depth contour
C1

depth contour

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường đồng mức độ sâu đường đẳng sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth contour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường trên bản đồ hoặc biểu đồ nối các điểm có độ sâu bằng nhau so với một bề mặt tham chiếu, thường là mực nước biển.

Definition (English Meaning)

A line on a map or chart connecting points of equal depth below a reference surface, typically sea level.

Ví dụ Thực tế với 'Depth contour'

  • "The depth contours on the nautical chart indicated a steep drop-off."

    "Các đường đồng mức độ sâu trên hải đồ chỉ ra một sự sụt giảm mạnh."

  • "The ROV followed the 200-meter depth contour to search for the wreckage."

    "Phương tiện điều khiển từ xa (ROV) đi theo đường đồng mức độ sâu 200 mét để tìm kiếm xác tàu."

  • "Detailed depth contours are crucial for safe navigation in shallow waters."

    "Các đường đồng mức độ sâu chi tiết rất quan trọng để điều hướng an toàn ở vùng nước nông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depth contour'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depth contour
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

contour line(đường đồng mức)
bathymetry(phép đo độ sâu đáy biển)
sounding(sự đo độ sâu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học Trái Đất Đồ họa máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Depth contour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hải dương học, thủy văn học và các lĩnh vực liên quan đến việc lập bản đồ đáy biển hoặc các vùng nước khác. Nó tương tự như đường đồng mức độ cao trên bản đồ địa hình, nhưng thay vì thể hiện độ cao, nó thể hiện độ sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của đường đồng mức độ sâu. Ví dụ: 'depth contour of 10 meters' (đường đồng mức độ sâu 10 mét).
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí của đường đồng mức độ sâu. Ví dụ: 'depth contours in the bay' (các đường đồng mức độ sâu trong vịnh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth contour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)