depth contour
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth contour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường trên bản đồ hoặc biểu đồ nối các điểm có độ sâu bằng nhau so với một bề mặt tham chiếu, thường là mực nước biển.
Definition (English Meaning)
A line on a map or chart connecting points of equal depth below a reference surface, typically sea level.
Ví dụ Thực tế với 'Depth contour'
-
"The depth contours on the nautical chart indicated a steep drop-off."
"Các đường đồng mức độ sâu trên hải đồ chỉ ra một sự sụt giảm mạnh."
-
"The ROV followed the 200-meter depth contour to search for the wreckage."
"Phương tiện điều khiển từ xa (ROV) đi theo đường đồng mức độ sâu 200 mét để tìm kiếm xác tàu."
-
"Detailed depth contours are crucial for safe navigation in shallow waters."
"Các đường đồng mức độ sâu chi tiết rất quan trọng để điều hướng an toàn ở vùng nước nông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depth contour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depth contour
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depth contour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hải dương học, thủy văn học và các lĩnh vực liên quan đến việc lập bản đồ đáy biển hoặc các vùng nước khác. Nó tương tự như đường đồng mức độ cao trên bản đồ địa hình, nhưng thay vì thể hiện độ cao, nó thể hiện độ sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của đường đồng mức độ sâu. Ví dụ: 'depth contour of 10 meters' (đường đồng mức độ sâu 10 mét).
* **in:** Sử dụng để chỉ vị trí của đường đồng mức độ sâu. Ví dụ: 'depth contours in the bay' (các đường đồng mức độ sâu trong vịnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth contour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.