contour line
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contour line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường trên bản đồ hoặc biểu đồ nối các địa điểm có cùng độ cao so với một mức đã cho, thường là mực nước biển.
Definition (English Meaning)
A line on a map or chart joining places of equal height above a given level, typically sea level.
Ví dụ Thực tế với 'Contour line'
-
"The contour lines on the map indicated a steep slope."
"Các đường đồng mức trên bản đồ cho thấy một độ dốc lớn."
-
"The surveyor used contour lines to accurately represent the terrain."
"Người khảo sát đã sử dụng các đường đồng mức để biểu diễn chính xác địa hình."
-
"Contour lines can help you visualize the shape of the land."
"Đường đồng mức có thể giúp bạn hình dung hình dạng của đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contour line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: contour line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contour line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đường đồng mức biểu thị độ cao của địa hình. Các đường đồng mức gần nhau biểu thị địa hình dốc, trong khi các đường đồng mức xa nhau biểu thị địa hình bằng phẳng hơn. Nó là một công cụ quan trọng trong việc đọc và diễn giải bản đồ địa hình, giúp người dùng hình dung ba chiều bề mặt đất từ một hình ảnh hai chiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on a map’: cho biết vị trí của đường đồng mức (ví dụ: the contour line on the map). ‘of equal height’: mô tả thuộc tính của các điểm mà đường đồng mức nối (ví dụ: contour line of equal height).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contour line'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A topographic map, which shows contour lines, helps hikers understand the terrain.
|
Một bản đồ địa hình, cái mà hiển thị các đường đồng mức, giúp người đi bộ đường dài hiểu được địa hình. |
| Phủ định |
The map, which does not display contour lines accurately, is unreliable for navigation.
|
Bản đồ, cái mà không hiển thị đường đồng mức một cách chính xác, thì không đáng tin cậy cho việc điều hướng. |
| Nghi vấn |
Is that a map, which features contour lines that indicate elevation changes?
|
Đó có phải là một bản đồ, cái mà có các đường đồng mức để chỉ ra sự thay đổi độ cao không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Topographic maps use contour lines: they represent points of equal elevation.
|
Bản đồ địa hình sử dụng đường đồng mức: chúng biểu thị các điểm có độ cao bằng nhau. |
| Phủ định |
This map doesn't show contour lines: it only displays roads and cities.
|
Bản đồ này không hiển thị đường đồng mức: nó chỉ hiển thị đường xá và thành phố. |
| Nghi vấn |
Do these maps feature contour lines: are you able to identify the different elevations of the terrain?
|
Những bản đồ này có đường đồng mức không: bạn có thể xác định các độ cao khác nhau của địa hình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the surveyor uses the correct equipment, the contour line on the map will accurately represent the land's elevation.
|
Nếu người khảo sát sử dụng thiết bị chính xác, đường đồng mức trên bản đồ sẽ thể hiện chính xác độ cao của đất. |
| Phủ định |
If the weather is bad, the satellite won't be able to accurately identify the contour lines of the island.
|
Nếu thời tiết xấu, vệ tinh sẽ không thể xác định chính xác các đường đồng mức của hòn đảo. |
| Nghi vấn |
Will the construction crew be able to follow the proposed route if the contour lines indicate a steep slope?
|
Liệu đội xây dựng có thể đi theo tuyến đường được đề xuất nếu các đường đồng mức chỉ ra một độ dốc lớn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The map clearly displays the contour line, showing the elevation changes of the terrain.
|
Bản đồ hiển thị rõ ràng đường đồng mức, cho thấy sự thay đổi độ cao của địa hình. |
| Phủ định |
The satellite image doesn't reveal a clear contour line due to the dense forest cover.
|
Ảnh vệ tinh không cho thấy đường đồng mức rõ ràng do lớp phủ rừng rậm rạp. |
| Nghi vấn |
What does the contour line on this map represent?
|
Đường đồng mức trên bản đồ này biểu thị điều gì? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cartographer's contour line perfectly illustrated the mountain's steepness.
|
Đường đồng mức của nhà vẽ bản đồ đã minh họa một cách hoàn hảo độ dốc của ngọn núi. |
| Phủ định |
The atlas's contour line wasn't clear enough to differentiate the subtle elevation changes.
|
Đường đồng mức trong tập bản đồ không đủ rõ ràng để phân biệt những thay đổi nhỏ về độ cao. |
| Nghi vấn |
Does the island's contour line accurately represent its underwater topography?
|
Đường đồng mức của hòn đảo có biểu thị chính xác địa hình dưới nước của nó không? |