isolationist
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolationist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ chính sách cô lập, giữ khoảng cách với các vấn đề hoặc lợi ích của các nhóm khác, đặc biệt là các vấn đề chính trị của nước ngoài.
Definition (English Meaning)
A person who favors a policy of remaining apart from the affairs or interests of other groups, especially the political affairs of foreign countries.
Ví dụ Thực tế với 'Isolationist'
-
"He was labeled an isolationist because of his opposition to foreign intervention."
"Ông ta bị gán mác người theo chủ nghĩa biệt lập vì sự phản đối của ông đối với sự can thiệp từ nước ngoài."
-
"The senator is known for his isolationist views."
"Thượng nghị sĩ được biết đến với những quan điểm theo chủ nghĩa biệt lập của mình."
-
"An isolationist approach to trade can harm the economy."
"Một cách tiếp cận thương mại theo chủ nghĩa biệt lập có thể gây hại cho nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolationist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isolationist
- Adjective: isolationist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolationist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người ủng hộ chủ nghĩa biệt lập, thường liên quan đến chính sách đối ngoại của một quốc gia. Khác với 'recluse' (người sống ẩn dật) mang nghĩa cá nhân, 'isolationist' mang tính chính trị và xã hội rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolationist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.