interventionist
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interventionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ủng hộ sự can thiệp, đặc biệt là bởi một chính phủ vào nền kinh tế trong nước của mình hoặc bởi một quốc gia vào công việc của quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
Favoring intervention, especially by a government in its domestic economy or by one country in the affairs of another.
Ví dụ Thực tế với 'Interventionist'
-
"The government's interventionist policies have been criticized by some economists."
"Các chính sách can thiệp của chính phủ đã bị một số nhà kinh tế chỉ trích."
-
"The president has been criticized for his interventionist approach to foreign policy."
"Tổng thống đã bị chỉ trích vì cách tiếp cận can thiệp vào chính sách đối ngoại của mình."
-
"Critics argue that interventionist policies can distort markets and lead to unintended consequences."
"Các nhà phê bình cho rằng các chính sách can thiệp có thể làm méo mó thị trường và dẫn đến những hậu quả không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interventionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interventionist
- Adjective: interventionist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interventionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'interventionist' thường được sử dụng để mô tả các chính sách hoặc hành động ủng hộ sự can thiệp, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc kinh tế. Nó ngụ ý rằng sự can thiệp là cần thiết hoặc chính đáng để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interventionist'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The United States has historically been an interventionist nation.
|
Hoa Kỳ trong lịch sử đã là một quốc gia can thiệp. |
| Phủ định |
Not every foreign policy decision is interventionist in nature.
|
Không phải mọi quyết định chính sách đối ngoại đều mang tính can thiệp. |
| Nghi vấn |
Is the government adopting a more interventionist approach to the economy?
|
Chính phủ có đang áp dụng một cách tiếp cận can thiệp hơn vào nền kinh tế không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will be being interventionist in the economy to stabilize prices.
|
Chính phủ sẽ can thiệp vào nền kinh tế để ổn định giá cả. |
| Phủ định |
The United Nations won't be being interventionist in the conflict unless requested by both parties.
|
Liên Hợp Quốc sẽ không can thiệp vào cuộc xung đột trừ khi được cả hai bên yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Will the international community be being interventionist regarding the humanitarian crisis?
|
Liệu cộng đồng quốc tế có can thiệp vào cuộc khủng hoảng nhân đạo không? |