internationalist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internationalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ hoặc hỗ trợ hợp tác và hiểu biết quốc tế.
Definition (English Meaning)
A person who advocates or supports international cooperation and understanding.
Ví dụ Thực tế với 'Internationalist'
-
"As an internationalist, she believes in global cooperation to solve climate change."
"Là một người theo chủ nghĩa quốc tế, cô ấy tin vào sự hợp tác toàn cầu để giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"He is a strong internationalist and believes in the power of diplomacy."
"Ông ấy là một người theo chủ nghĩa quốc tế mạnh mẽ và tin vào sức mạnh của ngoại giao."
-
"The internationalist movement advocates for a more united world."
"Phong trào quốc tế chủ nghĩa ủng hộ một thế giới thống nhất hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internationalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internationalist
- Adjective: internationalist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internationalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ những người tin rằng các quốc gia nên hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu, hoặc những người ủng hộ một hệ thống chính trị hoặc kinh tế toàn cầu. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (hợp tác, hòa bình) hoặc tiêu cực (mất chủ quyền quốc gia), tùy thuộc vào quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"among" nhấn mạnh sự hợp tác giữa nhiều quốc gia, ví dụ: "He is an internationalist among nations.". "between" thường được sử dụng khi so sánh hoặc đối chiếu các quốc gia, ví dụ: "Internationalist policies encourage understanding between countries."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internationalist'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more of an internationalist, she would have supported the global initiative.
|
Nếu cô ấy là một người theo chủ nghĩa quốc tế hơn, cô ấy đã ủng hộ sáng kiến toàn cầu. |
| Phủ định |
If he hadn't considered himself an internationalist, he wouldn't have advocated for open borders.
|
Nếu anh ấy không tự coi mình là một người theo chủ nghĩa quốc tế, anh ấy đã không ủng hộ việc mở cửa biên giới. |
| Nghi vấn |
Would they have joined the internationalist movement if they had understood its goals better?
|
Họ có tham gia phong trào quốc tế nếu họ hiểu rõ hơn về các mục tiêu của nó không? |