radioisotope
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radioisotope'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đồng vị phóng xạ của một nguyên tố hóa học.
Definition (English Meaning)
A radioactive isotope of a chemical element.
Ví dụ Thực tế với 'Radioisotope'
-
"Cobalt-60 is a radioisotope commonly used in radiation therapy to treat cancer."
"Cobalt-60 là một đồng vị phóng xạ thường được sử dụng trong xạ trị để điều trị ung thư."
-
"Radioisotopes are used to trace the movement of pollutants in the environment."
"Các đồng vị phóng xạ được sử dụng để theo dõi sự di chuyển của các chất ô nhiễm trong môi trường."
-
"The hospital uses radioisotopes for diagnostic imaging and cancer treatment."
"Bệnh viện sử dụng các đồng vị phóng xạ để chẩn đoán hình ảnh và điều trị ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radioisotope'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: radioisotope
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radioisotope'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Radioisotope đề cập đến một biến thể của một nguyên tố hóa học có hạt nhân không ổn định và phát ra bức xạ khi nó phân rã để đạt được trạng thái ổn định hơn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học (ví dụ: chẩn đoán và điều trị ung thư), công nghiệp (ví dụ: đo độ dày vật liệu) và nghiên cứu khoa học (ví dụ: theo dõi các quá trình sinh học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"of": dùng để chỉ nguyên tố mà đồng vị đó là một dạng của nó (ví dụ: radioisotope of iodine). "in": dùng để chỉ ứng dụng hoặc bối cảnh mà radioisotope được sử dụng (ví dụ: radioisotopes in medical imaging).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radioisotope'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the effects of this radioisotope on the environment for the next decade.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu ảnh hưởng của đồng vị phóng xạ này đối với môi trường trong thập kỷ tới. |
| Phủ định |
The hospital won't be using that radioisotope for treatment anymore due to its high cost.
|
Bệnh viện sẽ không còn sử dụng đồng vị phóng xạ đó để điều trị nữa vì chi phí cao của nó. |
| Nghi vấn |
Will the researchers be monitoring the decay rate of the radioisotope over the weekend?
|
Các nhà nghiên cứu có theo dõi tốc độ phân rã của đồng vị phóng xạ vào cuối tuần không? |