(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nuclide
C1

nuclide

noun

Nghĩa tiếng Việt

nuclide hạt nhân nguyên tử (được xác định bởi số proton và neutron)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nuclide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt nhân nguyên tử được đặc trưng bởi số lượng proton và neutron của nó.

Definition (English Meaning)

An atomic nucleus characterized by its number of protons and neutrons.

Ví dụ Thực tế với 'Nuclide'

  • "Carbon-14 is a radioactive nuclide used in carbon dating."

    "Carbon-14 là một nuclide phóng xạ được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon."

  • "The chart of nuclides provides a comprehensive overview of all known nuclides."

    "Bảng các nuclide cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện về tất cả các nuclide đã biết."

  • "Some nuclides are stable, while others are radioactive and decay over time."

    "Một số nuclide ổn định, trong khi những nuclide khác thì phóng xạ và phân rã theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nuclide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nuclide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

isotope(đồng vị)
element(nguyên tố)
nucleus(hạt nhân)
proton(proton) neutron(neutron)
atomic number(số nguyên tử)
mass number(số khối)
radioactive(phóng xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học hạt nhân Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Nuclide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'nuclide' dùng để chỉ một loại hạt nhân nguyên tử cụ thể. Nó khác với 'isotope', mặc dù thường được sử dụng thay thế cho nhau. 'Isotope' chỉ các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác số neutron (tức là cùng nguyên tố nhưng khác số khối). Do đó, tất cả các isotope đều là nuclide, nhưng không phải tất cả nuclide đều là isotope (ví dụ, một nuclide có thể là một ion). 'Nuclide' nhấn mạnh cấu tạo của hạt nhân, trong khi 'isotope' nhấn mạnh mối quan hệ giữa các nguyên tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The nuclide *of* carbon-12. (Nuclide *của* carbon-12.) Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ ra nuclide thuộc về nguyên tố nào hoặc loại chất nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nuclide'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a nuclide has an unstable neutron-to-proton ratio, it undergoes radioactive decay.
Nếu một nuclit có tỷ lệ neutron trên proton không ổn định, nó sẽ trải qua quá trình phân rã phóng xạ.
Phủ định
When a nuclide has a stable configuration, it does not spontaneously decay.
Khi một nuclit có cấu hình ổn định, nó không tự phân rã.
Nghi vấn
If a nuclide emits alpha particles, does it change its atomic number?
Nếu một nuclit phát ra các hạt alpha, số nguyên tử của nó có thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)