isthmus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isthmus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải đất hẹp nối liền hai vùng đất lớn hơn, thường có nước ở cả hai bên.
Definition (English Meaning)
A narrow strip of land connecting two larger land areas, usually with water on either side.
Ví dụ Thực tế với 'Isthmus'
-
"The Isthmus of Panama connects North and South America."
"Eo đất Panama nối liền Bắc và Nam Mỹ."
-
"The plan is to build a new canal across the isthmus."
"Kế hoạch là xây dựng một con kênh mới ngang qua eo đất."
-
"The isthmus provided a vital land route."
"Eo đất cung cấp một tuyến đường bộ quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isthmus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isthmus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isthmus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'isthmus' thường được dùng để chỉ các eo đất quan trọng về mặt địa lý hoặc chiến lược, ví dụ như eo đất Panama hay eo đất Suez.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The isthmus *of* Panama' (eo đất Panama). 'Building a canal *across* the isthmus' (xây dựng một con kênh ngang qua eo đất). 'Across' nhấn mạnh việc di chuyển hoặc trải dài trên eo đất, trong khi 'of' chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isthmus'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the isthmus connected the two continents.
|
Cô ấy nói rằng eo đất nối liền hai lục địa. |
| Phủ định |
He said that the isthmus did not prevent travel between the islands.
|
Anh ấy nói rằng eo đất không ngăn cản việc di chuyển giữa các hòn đảo. |
| Nghi vấn |
They asked if the isthmus was wide enough to build a road.
|
Họ hỏi liệu eo đất có đủ rộng để xây dựng một con đường hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the isthmus's geological formation for decades by the time they fully understand its seismic activity.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu sự hình thành địa chất của eo đất trong nhiều thập kỷ trước khi họ hiểu đầy đủ về hoạt động địa chấn của nó. |
| Phủ định |
The company won't have been dredging the isthmus for long when environmental concerns halt the project.
|
Công ty sẽ không nạo vét eo đất được lâu khi những lo ngại về môi trường dừng dự án lại. |
| Nghi vấn |
Will the government have been considering the ecological impact of the canal on the isthmus before making a final decision?
|
Chính phủ sẽ đã và đang xem xét tác động sinh thái của kênh đào lên eo đất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng chứ? |