(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peninsula
B2

peninsula

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bán đảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peninsula'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất gần như được bao quanh bởi nước hoặc nhô ra một vùng nước lớn.

Definition (English Meaning)

A piece of land almost surrounded by water or projecting out into a body of water.

Ví dụ Thực tế với 'Peninsula'

  • "Italy is located on a peninsula in Southern Europe."

    "Ý nằm trên một bán đảo ở Nam Âu."

  • "The Iberian Peninsula includes Spain and Portugal."

    "Bán đảo Iberia bao gồm Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha."

  • "The Crimean Peninsula is located in the Black Sea."

    "Bán đảo Crimea nằm ở Biển Đen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peninsula'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

island(hòn đảo)

Từ liên quan (Related Words)

coastline(bờ biển)
strait(eo biển) isthmus(eo đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Peninsula'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'peninsula' thường dùng để chỉ những vùng đất có diện tích đáng kể, được bao bọc bởi nước ở hầu hết các mặt, trừ một phần nối liền với đất liền. Nó khác với 'cape' (mũi đất) thường nhỏ hơn và nhô ra biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in of

'on' được dùng khi nói đến vị trí trên bán đảo (e.g., on the peninsula). 'in' dùng khi nói về việc ở trong bán đảo như một khu vực (e.g., in the Korean peninsula). 'of' dùng để chỉ bán đảo thuộc về một khu vực lớn hơn (e.g., the peninsula of Italy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peninsula'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)