neck
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ, phần cơ thể nối đầu với thân mình.
Definition (English Meaning)
The part of the body connecting the head to the torso.
Ví dụ Thực tế với 'Neck'
-
"She wore a beautiful necklace around her neck."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ xinh đẹp quanh cổ."
-
"He broke his neck in the accident."
"Anh ấy bị gãy cổ trong vụ tai nạn."
-
"She craned her neck to see the stage."
"Cô ấy rướn cổ để nhìn sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neck
- Verb: neck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ 'neck'. Nó đề cập đến phần giải phẫu học của cơ thể. Nghĩa bóng có thể liên quan đến sự ách tắc, nút thắt (như 'bottleneck').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
around the neck: quấn quanh cổ (ví dụ: đeo khăn quàng cổ); on the neck: ở trên cổ (ví dụ: có một nốt ruồi trên cổ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neck'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't risked breaking my neck doing that stunt.
|
Tôi ước tôi đã không mạo hiểm gãy cổ khi thực hiện pha nguy hiểm đó. |
| Phủ định |
If only I could unsee him necking with my sister.
|
Ước gì tôi có thể không nhìn thấy anh ta đang hôn ngấu nghiến chị gái tôi. |
| Nghi vấn |
If only she would get that tattoo on her neck removed!
|
Ước gì cô ấy xóa hình xăm trên cổ đi! |