(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jarring
C1

jarring

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khó chịu gây sốc không hài hòa lạc điệu chói tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jarring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra một cú sốc vật lý; tạo ra một ảnh hưởng khó chịu đến thần kinh.

Definition (English Meaning)

Causing a physical shock; producing an unpleasant effect on the nerves.

Ví dụ Thực tế với 'Jarring'

  • "The sudden loud noise was quite jarring."

    "Tiếng ồn lớn đột ngột đó khá khó chịu."

  • "The jarring contrast between the old and new buildings was striking."

    "Sự tương phản chói tai giữa các tòa nhà cũ và mới thật nổi bật."

  • "The jarring experience left her feeling shaken."

    "Trải nghiệm gây sốc khiến cô ấy cảm thấy choáng váng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jarring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: jar
  • Adjective: jarring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shocking(gây sốc)
disturbing(gây rối)
unsettling(gây bất an) discordant(lạc điệu)
grating(chói tai)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
harmonious(hài hòa)
soothing(dịu dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Jarring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm gây sốc, khó chịu, hoặc không hài hòa, có thể là về mặt thể chất, tinh thần hoặc thẩm mỹ. Khác với 'shocking' (gây sốc) ở mức độ tác động, 'jarring' nhấn mạnh sự xáo trộn và khó chịu hơn là sự bất ngờ hoàn toàn. Khác với 'unpleasant' (khó chịu) ở mức độ mạnh mẽ và bất ngờ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường đi với 'to' khi muốn chỉ rõ đối tượng hoặc người bị ảnh hưởng bởi sự khó chịu đó. Ví dụ: 'The news was jarring to her.' (Tin tức đó gây sốc cho cô ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jarring'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden noise was jarring to the patient's ears.
Tiếng ồn đột ngột gây khó chịu cho tai của bệnh nhân.
Phủ định
The peaceful atmosphere was not jarred by any sudden movements.
Bầu không khí yên bình không bị xáo trộn bởi bất kỳ chuyển động đột ngột nào.
Nghi vấn
Was the silence jarred by the unexpected phone call?
Sự im lặng có bị phá vỡ bởi cuộc gọi điện thoại bất ngờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden change in music was jarring to my ears.
Sự thay đổi đột ngột trong âm nhạc thật chói tai.
Phủ định
The experience wasn't jarring at all; it was quite pleasant.
Trải nghiệm đó không hề khó chịu; nó khá dễ chịu.
Nghi vấn
What jarring noise woke you up this morning?
Tiếng ồn chói tai nào đã đánh thức bạn sáng nay?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud music will be jarring on her nerves after a long day at work.
Âm nhạc lớn sẽ gây khó chịu cho thần kinh của cô ấy sau một ngày dài làm việc.
Phủ định
The construction noise won't be jarring as much once they install the soundproof barriers.
Tiếng ồn xây dựng sẽ không còn khó chịu nhiều một khi họ lắp đặt các rào cản cách âm.
Nghi vấn
Will the sudden changes in the schedule be jarring the employees' routines?
Liệu những thay đổi đột ngột trong lịch trình có đang làm xáo trộn thói quen của nhân viên không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sudden change in policy has been jarring to many employees.
Sự thay đổi đột ngột trong chính sách đã gây khó chịu cho nhiều nhân viên.
Phủ định
The loud music hasn't been jarring to me, I'm used to it.
Tiếng nhạc lớn không hề gây khó chịu cho tôi, tôi đã quen rồi.
Nghi vấn
Has the unexpected news been jarring to her?
Tin tức bất ngờ có gây khó chịu cho cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)