discordant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discordant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hòa hợp, không ăn khớp; (âm thanh) chói tai, khó chịu.
Definition (English Meaning)
Disagreeing or incongruous; (of sounds) harsh and unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Discordant'
-
"The discordant music jarred on his nerves."
"Âm nhạc chói tai làm anh ta khó chịu."
-
"Their accounts of the incident were strangely discordant."
"Lời kể của họ về vụ việc mâu thuẫn một cách kỳ lạ."
-
"The committee was a discordant collection of individuals."
"Ủy ban là một tập hợp những cá nhân không hòa hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discordant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discordant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discordant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discordant' thường được dùng để miêu tả sự thiếu hòa hợp, mâu thuẫn, hoặc xung đột. Trong âm nhạc, nó chỉ những âm thanh không hài hòa, gây cảm giác khó chịu. Nó cũng có thể được dùng để mô tả những ý kiến, ý tưởng, hoặc yếu tố không phù hợp hoặc mâu thuẫn với nhau. So với 'harmonious', 'discordant' mang ý nghĩa ngược lại hoàn toàn. 'Dissonant' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng thường được sử dụng cụ thể hơn trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ những hợp âm không ổn định và cần được giải quyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường diễn tả sự không đồng ý hoặc mâu thuẫn với một cái gì đó. Ví dụ: 'discordant with the facts'. Khi đi với 'to', nó diễn tả sự không hòa hợp hoặc không tương thích với một cái gì đó, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discordant'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the orchestra has a discordant sound, the audience usually complains.
|
Nếu dàn nhạc có âm thanh không hài hòa, khán giả thường phàn nàn. |
| Phủ định |
When opinions are discordant, people don't easily reach an agreement.
|
Khi ý kiến bất đồng, mọi người không dễ dàng đạt được thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
If instruments are discordant, does the conductor stop the rehearsal?
|
Nếu các nhạc cụ không hòa hợp, nhạc trưởng có dừng buổi diễn tập không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band is going to play a discordant song at the concert.
|
Ban nhạc sẽ chơi một bài hát lạc điệu tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
The committee is not going to accept his discordant opinions.
|
Ủy ban sẽ không chấp nhận những ý kiến bất đồng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Are they going to create a discordant atmosphere at the meeting?
|
Họ có định tạo ra một bầu không khí bất hòa tại cuộc họp không? |