(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jeopardizing funds
C1

jeopardizing funds

Động từ (ở dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

gây nguy hiểm cho nguồn vốn đặt nguồn quỹ vào tình thế nguy hiểm làm tổn hại đến nguồn tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jeopardizing funds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây nguy hiểm cho (điều gì đó như tiền bạc hoặc thành công); làm nguy hại; phơi bày trước nguy cơ hoặc rủi ro.

Definition (English Meaning)

To put (something such as money or success) at risk; to endanger; to expose to danger or risk.

Ví dụ Thực tế với 'Jeopardizing funds'

  • "His gambling debts are jeopardizing his family's financial security."

    "Các khoản nợ cờ bạc của anh ta đang gây nguy hiểm cho sự an toàn tài chính của gia đình anh ta."

  • "The company's reckless spending is jeopardizing its funds."

    "Việc chi tiêu bừa bãi của công ty đang gây nguy hiểm cho nguồn quỹ của nó."

  • "By investing in high-risk ventures, they are jeopardizing the funds."

    "Bằng cách đầu tư vào các liên doanh rủi ro cao, họ đang gây nguy hiểm cho nguồn quỹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jeopardizing funds'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

endangering(gây nguy hiểm)
risking(gây rủi ro)
imperiling(làm nguy hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

protecting(bảo vệ)
safeguarding(bảo đảm an toàn)
securing(đảm bảo)

Từ liên quan (Related Words)

investment(đầu tư)
budget(ngân sách)
finance(tài chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Jeopardizing funds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi sử dụng 'jeopardize', cần nhấn mạnh rằng có một nguy cơ mất mát, thất bại hoặc thiệt hại. Không đơn thuần là làm cho điều gì đó trở nên không chắc chắn, mà là đẩy nó đến gần hơn với nguy hiểm. Ví dụ, 'jeopardize a deal' khác với 'delay a deal' hoặc 'reconsider a deal'. 'Jeopardize' hàm ý rằng thỏa thuận đó có thể thất bại hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Jeopardize by' thường được dùng để chỉ hành động trực tiếp gây ra nguy cơ. Ví dụ: 'The company jeopardized its reputation by releasing faulty products.' ('Công ty gây nguy hiểm cho danh tiếng của mình bằng cách phát hành các sản phẩm lỗi'). 'Jeopardize through' thường chỉ nguyên nhân gián tiếp hoặc một chuỗi hành động dẫn đến nguy cơ. Ví dụ: 'They jeopardized the project through poor planning.' ('Họ gây nguy hiểm cho dự án thông qua việc lập kế hoạch kém').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jeopardizing funds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)