jeopardy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jeopardy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguy cơ mất mát, tổn hại hoặc thất bại.
Definition (English Meaning)
Danger of loss, harm, or failure.
Ví dụ Thực tế với 'Jeopardy'
-
"The peace talks are in jeopardy because of the recent attacks."
"Các cuộc đàm phán hòa bình đang gặp nguy hiểm vì các cuộc tấn công gần đây."
-
"The lives of innocent civilians are in jeopardy."
"Tính mạng của những thường dân vô tội đang gặp nguy hiểm."
-
"His health is in serious jeopardy because of his smoking habit."
"Sức khỏe của anh ấy đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng vì thói quen hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jeopardy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jeopardy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jeopardy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jeopardy thường chỉ một tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, quân sự hoặc các tình huống có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực đáng kể. Khác với 'danger', 'jeopardy' thường ám chỉ một mức độ nghiêm trọng cao hơn và một nguy cơ trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In jeopardy' có nghĩa là đang trong tình trạng nguy hiểm hoặc rủi ro.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jeopardy'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His career was in jeopardy.
|
Sự nghiệp của anh ấy đang gặp nguy hiểm. |
| Phủ định |
Her life is not in jeopardy.
|
Cuộc sống của cô ấy không gặp nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Is their reputation in jeopardy?
|
Danh tiếng của họ có đang gặp nguy hiểm không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Smoking puts your health in jeopardy.
|
Hút thuốc lá khiến sức khỏe của bạn gặp nguy hiểm. |
| Phủ định |
He is not in any jeopardy despite losing the game.
|
Anh ấy không gặp nguy hiểm nào mặc dù thua trận. |
| Nghi vấn |
Is the mission in jeopardy because of the storm?
|
Nhiệm vụ có gặp nguy hiểm vì cơn bão không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His reckless driving put everyone in jeopardy.
|
Lái xe liều lĩnh của anh ta đã đẩy mọi người vào tình thế nguy hiểm. |
| Phủ định |
The negotiation wasn't in jeopardy until the new demands were made.
|
Cuộc đàm phán đã không gặp nguy hiểm cho đến khi các yêu cầu mới được đưa ra. |
| Nghi vấn |
What put the success of the project in jeopardy?
|
Điều gì đã đẩy thành công của dự án vào tình thế nguy hiểm? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's future will be in jeopardy if they don't adapt to the new market trends.
|
Tương lai của công ty sẽ gặp nguy hiểm nếu họ không thích ứng với xu hướng thị trường mới. |
| Phủ định |
I am not going to put my career in jeopardy by falsifying these documents.
|
Tôi sẽ không mạo hiểm sự nghiệp của mình bằng cách làm giả những tài liệu này. |
| Nghi vấn |
Will our reputation be in jeopardy if we delay the product launch?
|
Liệu danh tiếng của chúng ta có gặp nguy hiểm nếu chúng ta trì hoãn việc ra mắt sản phẩm? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers had put themselves in considerable jeopardy by not checking the weather forecast.
|
Những người đi bộ đường dài đã tự đặt mình vào tình thế nguy hiểm đáng kể vì không kiểm tra dự báo thời tiết. |
| Phủ định |
She hadn't realized the company's financial jeopardy until the audit revealed the extent of the debt.
|
Cô ấy đã không nhận ra tình hình tài chính bấp bênh của công ty cho đến khi cuộc kiểm toán tiết lộ mức độ nợ. |
| Nghi vấn |
Had the government's policies put the country's economy in jeopardy before the election?
|
Liệu các chính sách của chính phủ đã đẩy nền kinh tế đất nước vào tình thế nguy hiểm trước cuộc bầu cử hay chưa? |