(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dovetail joint
B2

dovetail joint

noun

Nghĩa tiếng Việt

khớp nối đuôi én mộng đuôi én liên kết đuôi én
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dovetail joint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại khớp nối được tạo thành bởi một hoặc nhiều hình chiếu (đuôi én) trên một mảnh gỗ khớp vào các rãnh tương ứng trên một mảnh gỗ khác.

Definition (English Meaning)

A joint formed by one or more projections (dovetails) on one piece of wood fitting into corresponding recesses in another.

Ví dụ Thực tế với 'Dovetail joint'

  • "The cabinetmaker used a dovetail joint to ensure the drawers were strong and durable."

    "Người thợ mộc đã sử dụng khớp nối đuôi én để đảm bảo các ngăn kéo được chắc chắn và bền bỉ."

  • "He chose a dovetail joint for its superior strength and resistance to pulling apart."

    "Anh ấy đã chọn khớp nối đuôi én vì độ bền vượt trội và khả năng chống kéo rời."

  • "The dovetail joints on this antique dresser are a testament to the craftsman's skill."

    "Các khớp nối đuôi én trên chiếc tủ cổ này là minh chứng cho tay nghề của người thợ thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dovetail joint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dovetail joint
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mộc Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Dovetail joint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khớp nối đuôi én được biết đến với độ bền kéo vượt trội, đặc biệt là khả năng chống lại lực kéo. Nó thường được sử dụng trong chế tạo đồ gỗ cao cấp, nơi độ bền và tính thẩm mỹ đều quan trọng. So với các loại khớp nối khác như khớp mộng vuông (mortise and tenon joint) hoặc khớp ván (butt joint), khớp đuôi én phức tạp hơn để tạo ra nhưng lại chắc chắn hơn đáng kể. Sự liên kết cơ học của các đuôi én và rãnh tạo ra một khớp nối tự khóa, không cần đến keo hoặc đinh vít để giữ chặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dovetail joint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)