joviality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joviality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trạng thái vui vẻ, phấn khởi và thân thiện; sự hồ hởi
Definition (English Meaning)
the quality of being jovial; cheerful and friendly
Ví dụ Thực tế với 'Joviality'
-
"The Christmas party was filled with joviality and laughter."
"Bữa tiệc Giáng sinh tràn ngập sự vui vẻ và tiếng cười."
-
"His joviality was infectious, spreading happiness to everyone around him."
"Sự vui vẻ của anh ấy có tính lan tỏa, mang lại hạnh phúc cho mọi người xung quanh."
-
"Despite the challenges, she maintained her joviality and positive attitude."
"Mặc dù có những khó khăn, cô ấy vẫn giữ được sự vui vẻ và thái độ tích cực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Joviality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joviality
- Adjective: jovial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joviality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Joviality nhấn mạnh sự vui vẻ, thân thiện và hòa đồng, thường được thể hiện ra bên ngoài bằng tiếng cười, lời nói hài hước và thái độ tích cực. Nó không chỉ đơn thuần là cảm xúc vui sướng nhất thời, mà là một nét tính cách, một trạng thái tinh thần thường trực. So với 'happiness' (hạnh phúc), 'joviality' mang tính hướng ngoại và thể hiện rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: thường dùng để chỉ sự tương tác hoặc mối quan hệ với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He greeted everyone with joviality.' (Anh ấy chào mọi người một cách hồ hởi.)
* in: thường dùng để chỉ sự thể hiện hoặc biểu hiện của sự vui vẻ. Ví dụ: 'There was a sense of joviality in the air.' (Có một bầu không khí vui vẻ trong không khí.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joviality'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The office was filled with joviality: laughter echoed from every corner.
|
Văn phòng tràn ngập sự vui vẻ: tiếng cười vang vọng từ mọi ngóc ngách. |
| Phủ định |
Despite the holiday season, there was no joviality to be found: everyone seemed stressed and preoccupied.
|
Mặc dù là mùa lễ, nhưng không tìm thấy sự vui vẻ nào: mọi người dường như căng thẳng và bận tâm. |
| Nghi vấn |
Was there any joviality at the party: or did everyone simply stand around awkwardly?
|
Có chút vui vẻ nào ở bữa tiệc không: hay mọi người chỉ đứng xung quanh một cách ngượng ngùng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His jovial personality brightened the entire room.
|
Tính cách vui vẻ của anh ấy đã làm bừng sáng cả căn phòng. |
| Phủ định |
She did not display much joviality at the somber event.
|
Cô ấy không thể hiện nhiều sự vui vẻ tại sự kiện u ám. |
| Nghi vấn |
Did his jovial attitude help the team relax before the big game?
|
Thái độ vui vẻ của anh ấy có giúp đội thư giãn trước trận đấu lớn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she brings her joviality to the meeting, everyone will feel more comfortable.
|
Nếu cô ấy mang sự vui vẻ đến cuộc họp, mọi người sẽ cảm thấy thoải mái hơn. |
| Phủ định |
If he doesn't try to be jovial, the atmosphere will likely remain tense.
|
Nếu anh ấy không cố gắng vui vẻ, bầu không khí có thể vẫn căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Will the team perform better if the manager shows some joviality?
|
Liệu đội có thể hiện tốt hơn nếu người quản lý thể hiện một chút vui vẻ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be spreading joviality wherever she goes during the holiday season.
|
Cô ấy sẽ lan tỏa sự vui vẻ đến bất cứ nơi nào cô ấy đến trong mùa lễ hội. |
| Phủ định |
He won't be showing much joviality after receiving that disappointing news.
|
Anh ấy sẽ không thể hiện nhiều sự vui vẻ sau khi nhận được tin tức đáng thất vọng đó. |
| Nghi vấn |
Will they be maintaining their jovial attitude even under pressure?
|
Liệu họ có duy trì được thái độ vui vẻ ngay cả khi chịu áp lực không? |