conviviality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conviviality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vui vẻ, hòa đồng; tính thân thiện, hòa nhã trong một nhóm người hoặc một dịp nào đó.
Definition (English Meaning)
The quality of being friendly and lively; sociability.
Ví dụ Thực tế với 'Conviviality'
-
"The conviviality of the gathering made everyone feel welcome."
"Sự vui vẻ, hòa đồng của buổi họp mặt khiến mọi người cảm thấy được chào đón."
-
"The restaurant is known for its conviviality and excellent service."
"Nhà hàng nổi tiếng với sự vui vẻ, hòa đồng và dịch vụ tuyệt vời."
-
"He enjoyed the conviviality of the pub."
"Anh ấy thích sự vui vẻ, hòa đồng của quán rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conviviality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conviviality
- Adjective: convivial
- Adverb: convivially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conviviality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả một bầu không khí vui vẻ, thoải mái và cởi mở, nơi mọi người cảm thấy dễ chịu và thích thú khi giao tiếp với nhau. Nó nhấn mạnh sự ấm áp và thân thiện trong các mối quan hệ xã hội. Khác với 'sociability' (tính hòa đồng) chỉ đơn thuần là khả năng giao tiếp, 'conviviality' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tận hưởng niềm vui và sự gắn kết với những người xung quanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conviviality *in* a setting (e.g., the conviviality in the office). Conviviality *of* a group (e.g., the conviviality of the team). Conviviality *with* someone (less common, focusing on individual interaction)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conviviality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.