(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonjudgmental
C1

nonjudgmental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phán xét không thành kiến không đánh giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonjudgmental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tránh hoặc kiềm chế việc phán xét người khác.

Definition (English Meaning)

Avoiding or refraining from making judgments about others.

Ví dụ Thực tế với 'Nonjudgmental'

  • "A good therapist should be nonjudgmental and supportive."

    "Một nhà trị liệu giỏi nên không phán xét và luôn hỗ trợ."

  • "We strive to create a nonjudgmental environment where everyone feels welcome."

    "Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường không phán xét, nơi mọi người cảm thấy được chào đón."

  • "It's important to approach new situations with a nonjudgmental attitude."

    "Điều quan trọng là tiếp cận những tình huống mới với một thái độ không phán xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonjudgmental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nonjudgmental
  • Adverb: nonjudgmentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accepting(chấp nhận)
unbiased(không thiên vị)
tolerant(khoan dung)
open-minded(cởi mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

judgmental(hay phán xét)
critical(hay chỉ trích)

Từ liên quan (Related Words)

empathy(sự đồng cảm)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Nonjudgmental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nonjudgmental' mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự chấp nhận, thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt của người khác. Nó thường được dùng để mô tả thái độ hoặc cách tiếp cận mà không áp đặt những tiêu chuẩn hoặc đánh giá cá nhân lên người khác. Khác với 'tolerant' (khoan dung), 'nonjudgmental' nhấn mạnh việc không phán xét ngay từ đầu, thay vì chịu đựng hoặc cho phép điều gì đó mình không đồng ý. 'Open-minded' (cởi mở) có liên quan nhưng tập trung vào việc sẵn sàng xem xét những ý tưởng mới, trong khi 'nonjudgmental' tập trung vào việc không đánh giá người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards of

'Nonjudgmental towards' được dùng để chỉ thái độ không phán xét đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: "She tried to be nonjudgmental towards her friend's choices." ('Nonjudgmental of' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để mô tả đặc điểm của một người. Ví dụ: "He is a very nonjudgmental person." (Anh ấy là một người rất không phán xét.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonjudgmental'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approached the situation with a nonjudgmental attitude: she listened carefully and tried to understand everyone's perspective.
Cô ấy tiếp cận tình huống với một thái độ không phán xét: cô ấy lắng nghe cẩn thận và cố gắng hiểu quan điểm của mọi người.
Phủ định
It's not that he's nonjudgmental: he simply chooses to express his opinions privately.
Không phải là anh ấy không phán xét: anh ấy chỉ đơn giản là chọn bày tỏ ý kiến của mình một cách riêng tư.
Nghi vấn
Is it possible to listen nonjudgmentally: or do our own biases always color our perceptions?
Liệu có thể lắng nghe một cách không phán xét hay không: hay những thành kiến của chúng ta luôn tô màu cho nhận thức của chúng ta?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is known for being nonjudgmental.
Cô ấy được biết đến là người không phán xét.
Phủ định
They aren't being nonjudgmental towards others.
Họ không cư xử không phán xét đối với người khác.
Nghi vấn
Is it possible to approach the situation nonjudgmentally?
Có thể tiếp cận tình huống một cách không phán xét không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she always tried to be nonjudgmental towards others.
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn cố gắng không phán xét người khác.
Phủ định
He told me that he was not being nonjudgmental at that moment.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề không phán xét vào lúc đó.
Nghi vấn
She asked if I thought she was being nonjudgmentally critical.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nghĩ cô ấy đang chỉ trích một cách không phán xét hay không.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were more nonjudgmental so I could understand others better.
Tôi ước tôi bớt phán xét hơn để có thể hiểu người khác hơn.
Phủ định
If only she weren't so nonjudgmentally accepting of everything; sometimes, we need to be critical.
Ước gì cô ấy đừng quá chấp nhận mọi thứ một cách không phán xét; đôi khi, chúng ta cần phải có tính phản biện.
Nghi vấn
If only they could be nonjudgmental towards my decisions, would they still support me?
Giá mà họ có thể không phán xét các quyết định của tôi, họ có còn ủng hộ tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)