censorious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Censorious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay chỉ trích, khắt khe, nghiêm khắc trong việc phê phán người khác.
Definition (English Meaning)
Severely critical of others.
Ví dụ Thực tế với 'Censorious'
-
"The book received censorious reviews from several critics."
"Cuốn sách nhận được những bài phê bình khắt khe từ một số nhà phê bình."
-
"He was censorious about the clothes she wore."
"Anh ta khắt khe về quần áo cô ấy mặc."
-
"The media became increasingly censorious of the government's policies."
"Giới truyền thông ngày càng chỉ trích gay gắt các chính sách của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Censorious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: censorious
- Adverb: censoriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Censorious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'censorious' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc phê bình quá mức, thường là một cách khó chịu hoặc hống hách. Nó nhấn mạnh sự phán xét và chỉ trích liên tục, có thể gây khó chịu hoặc làm tổn thương người khác. Sự khác biệt với 'critical' là 'critical' có thể mang tính xây dựng, còn 'censorious' luôn mang hàm ý tiêu cực và thường không mang tính xây dựng. 'Judgmental' cũng tương tự, nhưng 'censorious' nhấn mạnh hành động phê bình hơn là chỉ đơn thuần có ý kiến tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó chỉ ra đối tượng bị chỉ trích: 'He was censorious of their behavior.' Khi sử dụng 'towards', nó chỉ ra thái độ chỉ trích hướng về ai đó: 'She had a censorious attitude towards him.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Censorious'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, her censorious remarks made everyone uncomfortable.
|
Than ôi, những lời nhận xét chỉ trích của cô ấy khiến mọi người không thoải mái. |
| Phủ định |
Well, I wouldn't say they acted censoriously in this instance.
|
Chà, tôi sẽ không nói rằng họ đã hành động một cách xét nét trong trường hợp này. |
| Nghi vấn |
Good heavens, are they always so censorious?
|
Trời đất ơi, họ có phải lúc nào cũng xét nét như vậy không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her censorious nature was evident: she always found fault with others.
|
Bản chất hay chỉ trích của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy luôn tìm lỗi ở người khác. |
| Phủ định |
He wasn't censorious towards their efforts: he acknowledged their hard work despite the flaws.
|
Anh ấy không chỉ trích những nỗ lực của họ: anh ấy thừa nhận sự chăm chỉ của họ mặc dù có những thiếu sót. |
| Nghi vấn |
Is it truly necessary to be so censoriously critical: shouldn't we focus on constructive feedback?
|
Có thực sự cần thiết phải chỉ trích một cách gay gắt như vậy không: chúng ta không nên tập trung vào phản hồi mang tính xây dựng sao? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is censorious, isn't she?
|
Cô ấy hay chỉ trích, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't censorious, are they?
|
Họ không hay chỉ trích, phải không? |
| Nghi vấn |
He acted censoriously, didn't he?
|
Anh ấy hành động một cách chỉ trích, đúng không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is censorious of everyone's mistakes.
|
Cô ấy hay chỉ trích lỗi lầm của mọi người. |
| Phủ định |
Why wasn't he censorious of the blatant dishonesty?
|
Tại sao anh ta không chỉ trích sự không trung thực trắng trợn đó? |
| Nghi vấn |
Why are you so censorious?
|
Tại sao bạn lại hay chỉ trích như vậy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The editor has been censorious of the author's previous works.
|
Biên tập viên đã khắt khe với các tác phẩm trước đây của tác giả. |
| Phủ định |
They haven't been censorious in their assessment of the new policy.
|
Họ đã không khắt khe trong đánh giá của họ về chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Has the committee been censorious regarding the proposed changes?
|
Ủy ban có khắt khe về những thay đổi được đề xuất không? |