(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leniency
C1

leniency

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự khoan dung sự nhân từ sự nhẹ tay sự giảm nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leniency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khoan dung, nhân từ; sự nhẹ tay, sự giảm nhẹ (hình phạt, trách nhiệm).

Definition (English Meaning)

The quality of being more merciful or tolerant than expected; mildness; permissiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Leniency'

  • "The judge showed leniency because it was the defendant's first offense."

    "Quan tòa đã tỏ ra khoan dung vì đây là lần đầu tiên bị cáo phạm tội."

  • "The court showed some leniency because of the defendant's age."

    "Tòa án đã tỏ ra khoan dung vì tuổi của bị cáo."

  • "The teacher is known for her leniency towards students who are struggling."

    "Giáo viên đó nổi tiếng vì sự khoan dung của cô ấy đối với những học sinh đang gặp khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leniency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leniency
  • Adjective: lenient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mercy(lòng thương xót)
forbearance(sự nhẫn nại, sự kiên nhẫn) clemency(sự khoan hồng)
indulgence(sự nuông chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

punishment(sự trừng phạt)
justice(công lý)
law(luật pháp)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Hành chính Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Leniency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Leniency thường được dùng trong bối cảnh pháp luật, kỷ luật, hoặc đánh giá, khi một người có quyền lực quyết định chọn một hình phạt hoặc sự trừng phạt ít nghiêm khắc hơn so với mức có thể hoặc được mong đợi. Nó nhấn mạnh sự nhân đạo và xem xét các yếu tố giảm nhẹ. Phân biệt với 'mercy' (lòng thương xót), 'forgiveness' (sự tha thứ): 'leniency' đề cập đến hành động giảm nhẹ hình phạt; 'mercy' liên quan đến lòng trắc ẩn sâu sắc, có thể dẫn đến 'forgiveness' (tha thứ hoàn toàn), trong khi 'leniency' chỉ giảm nhẹ chứ không xóa bỏ hoàn toàn trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

toward with

'Leniency toward someone' thể hiện sự khoan dung đối với ai đó. Ví dụ: 'The judge showed leniency toward the first-time offender.' ('Quan tòa đã khoan dung với người phạm tội lần đầu.') 'Leniency with something' (ít phổ biến hơn) có thể ngụ ý sự nhẹ tay trong việc áp dụng quy tắc hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: 'The teacher showed leniency with late assignments.' ('Giáo viên đã nhẹ tay với các bài tập nộp muộn.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leniency'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge showed leniency towards the first-time offender.
Thẩm phán đã khoan hồng đối với người phạm tội lần đầu.
Phủ định
The company did not show lenient treatment to employees who violated the safety regulations.
Công ty đã không đối xử khoan dung với những nhân viên vi phạm quy định an toàn.
Nghi vấn
Did the teacher exhibit leniency when grading the final exam?
Giáo viên có tỏ ra khoan dung khi chấm bài thi cuối kỳ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a judge shows leniency, the defendant often receives a lighter sentence.
Nếu một thẩm phán cho thấy sự khoan hồng, bị cáo thường nhận được một bản án nhẹ hơn.
Phủ định
When the evidence is overwhelming, the court does not usually offer leniency.
Khi bằng chứng là quá rõ ràng, tòa án thường không đưa ra sự khoan hồng.
Nghi vấn
If someone admits their guilt, does the judge consider leniency?
Nếu ai đó thừa nhận tội lỗi của họ, thẩm phán có xem xét sự khoan hồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)