julienned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Julienned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cắt thành những dải dài và mỏng.
Definition (English Meaning)
Cut into long, thin strips.
Ví dụ Thực tế với 'Julienned'
-
"The carrots were julienned and added to the stir-fry."
"Những củ cà rốt đã được cắt sợi và thêm vào món xào."
-
"She julienned the zucchini for the vegetable platter."
"Cô ấy cắt bí ngòi thành sợi cho đĩa rau."
-
"Julienned ginger adds a delicate flavor to the soup."
"Gừng cắt sợi thêm một hương vị tinh tế cho món súp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Julienned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: julienne
- Adjective: julienned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Julienned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả cách cắt rau củ quả. Kỹ thuật cắt julienne tạo ra những miếng có kích thước đồng đều, giúp thức ăn chín đều và tạo vẻ thẩm mỹ cho món ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Julienned'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had julienned the carrots for the soup.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thái cà rốt thành sợi cho món súp. |
| Phủ định |
He told me that he had not julienned the vegetables because he was in a hurry.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thái rau củ thành sợi vì anh ấy đang vội. |
| Nghi vấn |
She asked if I had julienned the ginger for the stir-fry.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã thái gừng thành sợi cho món xào chưa. |