(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ julienned
B1

julienned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt sợi thái sợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Julienned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cắt thành những dải dài và mỏng.

Definition (English Meaning)

Cut into long, thin strips.

Ví dụ Thực tế với 'Julienned'

  • "The carrots were julienned and added to the stir-fry."

    "Những củ cà rốt đã được cắt sợi và thêm vào món xào."

  • "She julienned the zucchini for the vegetable platter."

    "Cô ấy cắt bí ngòi thành sợi cho đĩa rau."

  • "Julienned ginger adds a delicate flavor to the soup."

    "Gừng cắt sợi thêm một hương vị tinh tế cho món súp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Julienned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: julienne
  • Adjective: julienned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

matchstick(cắt dạng que diêm)
shredded(xé sợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dice(cắt hạt lựu)
mince(băm nhỏ) chop(chặt, thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Julienned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả cách cắt rau củ quả. Kỹ thuật cắt julienne tạo ra những miếng có kích thước đồng đều, giúp thức ăn chín đều và tạo vẻ thẩm mỹ cho món ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Julienned'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had julienned the carrots for the soup.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã thái cà rốt thành sợi cho món súp.
Phủ định
He told me that he had not julienned the vegetables because he was in a hurry.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không thái rau củ thành sợi vì anh ấy đang vội.
Nghi vấn
She asked if I had julienned the ginger for the stir-fry.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã thái gừng thành sợi cho món xào chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)