chop
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chặt, băm, thái, xắt thành từng miếng bằng rìu, dao hoặc dụng cụ sắc bén khác.
Definition (English Meaning)
To cut something into pieces with an axe, knife, or other sharp instrument.
Ví dụ Thực tế với 'Chop'
-
"She chopped the vegetables for the salad."
"Cô ấy thái rau cho món salad."
-
"The chef chopped the herbs finely."
"Đầu bếp băm nhỏ các loại thảo mộc."
-
"The lumberjack chopped down the tree."
"Người tiều phu đã chặt hạ cái cây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'chop' thường được dùng để chỉ việc cắt thành miếng nhỏ, không đều nhau, thường là bằng lực mạnh. Khác với 'slice' (cắt lát mỏng, đều) hay 'dice' (cắt hạt lựu đều). Ví dụ, 'chop wood' (chặt củi) khác với 'saw wood' (cưa gỗ). Trong nấu ăn, 'chop onions' (băm hành) thường nhanh và không cần sự tỉ mỉ như 'dice onions'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chop up: chặt nhỏ, băm nhỏ (ví dụ: chop up vegetables). Chop down: chặt hạ (ví dụ: chop down a tree). Chop into: chặt thành (ví dụ: chop the meat into small pieces).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chop'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.