(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chop
B1

chop

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chặt băm thái xắt cú chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chặt, băm, thái, xắt thành từng miếng bằng rìu, dao hoặc dụng cụ sắc bén khác.

Definition (English Meaning)

To cut something into pieces with an axe, knife, or other sharp instrument.

Ví dụ Thực tế với 'Chop'

  • "She chopped the vegetables for the salad."

    "Cô ấy thái rau cho món salad."

  • "The chef chopped the herbs finely."

    "Đầu bếp băm nhỏ các loại thảo mộc."

  • "The lumberjack chopped down the tree."

    "Người tiều phu đã chặt hạ cái cây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

join(nối)
assemble(lắp ráp)

Từ liên quan (Related Words)

dice(cắt hạt lựu)
mince(băm nhỏ, xay)
slice(cắt lát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực Mộc

Ghi chú Cách dùng 'Chop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'chop' thường được dùng để chỉ việc cắt thành miếng nhỏ, không đều nhau, thường là bằng lực mạnh. Khác với 'slice' (cắt lát mỏng, đều) hay 'dice' (cắt hạt lựu đều). Ví dụ, 'chop wood' (chặt củi) khác với 'saw wood' (cưa gỗ). Trong nấu ăn, 'chop onions' (băm hành) thường nhanh và không cần sự tỉ mỉ như 'dice onions'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

up down into

Chop up: chặt nhỏ, băm nhỏ (ví dụ: chop up vegetables). Chop down: chặt hạ (ví dụ: chop down a tree). Chop into: chặt thành (ví dụ: chop the meat into small pieces).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)