(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shredded
B2

shredded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xé vụn cắt vụn có cơ bắp lộ rõ (thể hình)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shredded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xé hoặc cắt thành từng mảnh vụn.

Definition (English Meaning)

Having been torn or cut into shreds.

Ví dụ Thực tế với 'Shredded'

  • "He found the documents shredded in the wastebasket."

    "Anh ấy tìm thấy những tài liệu đã bị xé vụn trong thùng rác."

  • "Shredded paper is often used for packing fragile items."

    "Giấy vụn thường được dùng để đóng gói các mặt hàng dễ vỡ."

  • "Many companies shred confidential documents to prevent identity theft."

    "Nhiều công ty xé vụn các tài liệu mật để ngăn chặn hành vi trộm cắp danh tính."

  • "He's trying to get shredded for his beach vacation."

    "Anh ấy đang cố gắng để có cơ thể 'shredded' cho kỳ nghỉ ở bãi biển của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shredded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: shred
  • Adjective: shredded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(nguyên vẹn)
intact(còn nguyên)

Từ liên quan (Related Words)

minced(băm nhỏ)
diced(cắt hạt lựu)
grated(nạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Shredded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shredded' thường dùng để mô tả vật liệu, thực phẩm hoặc thông tin đã bị phá hủy thành những mảnh nhỏ. Trong lĩnh vực thể hình, 'shredded' dùng để chỉ cơ thể có tỷ lệ mỡ rất thấp, các cơ bắp lộ rõ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Shredded with' thường được sử dụng để mô tả công cụ hoặc phương pháp được sử dụng để xé nhỏ. Ví dụ: 'Paper shredded with a machine'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shredded'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He preferred his documents shredded rather than neatly filed.
Anh ấy thích tài liệu của mình bị xé vụn hơn là được sắp xếp gọn gàng.
Phủ định
Not only did the machine shred the paper, but it also jammed.
Không chỉ máy xé giấy, mà nó còn bị kẹt.
Nghi vấn
Should you shred confidential files, ensure you do so completely.
Nếu bạn xé các tập tin mật, hãy đảm bảo bạn làm điều đó một cách hoàn toàn.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef used shredded cheese to top the pizza.
Đầu bếp đã sử dụng phô mai bào sợi để phủ lên pizza.
Phủ định
Why wasn't the document shredded before being discarded?
Tại sao tài liệu không được xé trước khi bị vứt bỏ?
Nghi vấn
What shredded the important documents?
Cái gì đã xé vụn những tài liệu quan trọng?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the competition starts, the chef will have been shredding cabbage for hours.
Vào thời điểm cuộc thi bắt đầu, đầu bếp sẽ đã thái bắp cải trong nhiều giờ.
Phủ định
By the end of the week, the company won't have been shredding confidential documents; they'll be using a more secure method.
Đến cuối tuần, công ty sẽ không còn xé tài liệu mật nữa; họ sẽ sử dụng một phương pháp an toàn hơn.
Nghi vấn
Will the artist have been shredding paper for his collage for a week by the time the exhibition opens?
Liệu người nghệ sĩ đã xé giấy làm tranh cắt dán được một tuần vào thời điểm triển lãm mở cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)