(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defensible
C1

defensible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phòng thủ có thể biện minh chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defensible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể phòng thủ được; có thể biện minh được, chính đáng.

Definition (English Meaning)

Capable of being defended; justifiable.

Ví dụ Thực tế với 'Defensible'

  • "The company argued that its pricing strategy was commercially defensible."

    "Công ty lập luận rằng chiến lược định giá của họ là có thể biện minh về mặt thương mại."

  • "The fortress was strategically located to be defensible against attack."

    "Pháo đài được đặt ở vị trí chiến lược để có thể phòng thủ trước sự tấn công."

  • "His actions were morally defensible, given the circumstances."

    "Hành động của anh ta là có thể biện minh về mặt đạo đức, xét đến hoàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defensible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defend
  • Adjective: defensible
  • Adverb: defensibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fortification(sự củng cố, công sự)
protection(sự bảo vệ)
argument(lý lẽ, tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Defensible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'defensible' nhấn mạnh khả năng bảo vệ thành công trước sự tấn công hoặc phản đối. Nó thường được sử dụng để mô tả các vị trí quân sự, chiến lược kinh doanh, hoặc các lập luận pháp lý. Khác với 'defendable', 'defensible' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính hợp lý và khả năng duy trì trước sự chỉ trích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

'defensible on' thường được sử dụng để chỉ ra cơ sở hoặc lý do mà một điều gì đó có thể được bảo vệ hoặc biện minh. 'defensible against' thường được dùng để chỉ ra những gì một điều gì đó có thể được bảo vệ khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defensible'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering a fortress defensible is crucial for strategic planning.
Việc xem xét một pháo đài là có thể phòng thủ được là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch chiến lược.
Phủ định
Not considering every aspect defensible is a sign of a weak security system.
Việc không xem xét mọi khía cạnh là có thể phòng thủ được là một dấu hiệu của một hệ thống an ninh yếu kém.
Nghi vấn
Is labeling the city defensible premature without a thorough risk assessment?
Liệu việc dán nhãn thành phố là có thể phòng thủ được có phải là quá sớm mà không có đánh giá rủi ro kỹ lưỡng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)