(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ justifiably
C1

justifiably

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách chính đáng có lý do chính đáng có thể biện minh được một cách hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Justifiably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách công bằng và hợp lý; có thể biện minh được.

Definition (English Meaning)

In a way that is fair and reasonable.

Ví dụ Thực tế với 'Justifiably'

  • "She was justifiably proud of her accomplishments."

    "Cô ấy có quyền tự hào về những thành tích của mình."

  • "The company justifiably fired the employee for stealing."

    "Công ty đã sa thải nhân viên một cách chính đáng vì tội ăn cắp."

  • "The protesters were justifiably angry about the government's decision."

    "Những người biểu tình có lý do chính đáng để tức giận về quyết định của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Justifiably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: justify
  • Adjective: justifiable
  • Adverb: justifiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ethical(thuộc về đạo đức)
legal(hợp pháp)
moral(thuộc về luân lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức Lý luận

Ghi chú Cách dùng 'Justifiably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'justifiably' thường được dùng để chỉ hành động hoặc quyết định nào đó có lý do chính đáng và được chấp nhận về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó không chỉ được thực hiện mà còn có lý do hợp lệ để thực hiện. So với 'justly' (một cách công bằng), 'justifiably' tập trung vào khả năng biện minh hơn là bản chất công bằng vốn có. Ví dụ, một hành động có thể không 'justly' thỏa đáng (ví dụ: trừng phạt nặng nề cho một lỗi nhỏ), nhưng có thể được 'justifiably' thực hiện vì tuân thủ luật pháp hoặc quy tắc (có thể luật pháp/quy tắc đó không công bằng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in' sau 'justifiably', nó thường giới thiệu khía cạnh mà hành động hoặc cảm xúc được biện minh. Ví dụ: 'He was justifiably angry in his reaction' (Anh ấy có lý do chính đáng để tức giận trong phản ứng của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Justifiably'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is presented clearly, the defendant will justifiably be found not guilty.
Nếu bằng chứng được trình bày rõ ràng, bị cáo sẽ được tuyên vô tội một cách chính đáng.
Phủ định
If you don't apologize, she won't justifiably forgive you.
Nếu bạn không xin lỗi, cô ấy sẽ không thể tha thứ cho bạn một cách chính đáng.
Nghi vấn
Will the company justify their actions if they face public scrutiny?
Liệu công ty có thể biện minh cho hành động của họ nếu họ phải đối mặt với sự giám sát của công chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)