(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kangaroo court
C1

kangaroo court

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tòa án kangaroo phiên tòa bất hợp pháp tòa án xử nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kangaroo court'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên tòa không chính thức được tổ chức bởi một nhóm người, đặc biệt là trong nhà tù hoặc một tổ chức khác, để trừng phạt ai đó mà không tuân theo trình tự pháp lý.

Definition (English Meaning)

An unofficial court held by a group of people, especially in a prison or other institution, to punish someone without due process.

Ví dụ Thực tế với 'Kangaroo court'

  • "The prisoner was subjected to a kangaroo court and unjustly punished."

    "Người tù đó đã phải chịu một phiên tòa bất hợp pháp và bị trừng phạt một cách bất công."

  • "The workers set up a kangaroo court to deal with the foreman they accused of being unfair."

    "Những người công nhân đã dựng lên một phiên tòa bất hợp pháp để xử lý người đốc công mà họ cáo buộc là không công bằng."

  • "This kind of kangaroo court activity is completely unacceptable in a civilized society."

    "Loại hoạt động phiên tòa bất hợp pháp này là hoàn toàn không thể chấp nhận được trong một xã hội văn minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kangaroo court'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kangaroo court
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mock trial(phiên tòa giả)
lynch mob(đám đông hành hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Kangaroo court'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'kangaroo court' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một phiên tòa bất hợp pháp, không công bằng, và thường mang tính chất trả thù cá nhân. Nó thường diễn ra một cách vội vã, thiếu bằng chứng xác thực và quyền bào chữa cho bị cáo. So với một phiên tòa chính thức, 'kangaroo court' hoàn toàn thiếu tính pháp lý và công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kangaroo court'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)