(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fair trial
C1

fair trial

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xét xử công bằng phiên tòa công bằng xét xử đúng pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair trial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phiên tòa được tiến hành một cách công bằng và vô tư, trong đó các quyền hợp pháp của bị cáo được tôn trọng.

Definition (English Meaning)

A trial conducted fairly and impartially, in which the defendant's legal rights are respected.

Ví dụ Thực tế với 'Fair trial'

  • "Everyone is entitled to a fair trial."

    "Mọi người đều có quyền được xét xử công bằng."

  • "The judge ensured the defendant received a fair trial."

    "Thẩm phán đảm bảo bị cáo nhận được một phiên tòa công bằng."

  • "The media coverage threatened to compromise the fairness of the trial."

    "Sự đưa tin của giới truyền thông đe dọa làm tổn hại đến tính công bằng của phiên tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fair trial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trial
  • Adjective: fair
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

impartial trial(phiên tòa vô tư)
just trial(phiên tòa công lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Fair trial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'fair trial' nhấn mạnh tính công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong quá trình xét xử. Điều này bao gồm việc bị cáo có quyền được bào chữa, được trình bày bằng chứng, được đối chất với nhân chứng, và được xét xử bởi một hội đồng xét xử vô tư. So với 'trial' đơn thuần, 'fair trial' nhấn mạnh yếu tố công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to under

'to': Đề cập đến quyền được hưởng một phiên tòa công bằng (e.g., 'the right to a fair trial').
'under': Đề cập đến việc một người hoặc một vấn đề đang được xem xét trong một phiên tòa công bằng (e.g., 'the case under fair trial').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair trial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)