(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kaplan-meier estimator
C1

kaplan-meier estimator

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

ước lượng Kaplan-Meier công cụ ước tính Kaplan-Meier
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kaplan-meier estimator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thống kê phi tham số được sử dụng để ước tính hàm sống còn từ dữ liệu thời gian sống.

Definition (English Meaning)

A non-parametric statistic used to estimate the survival function from lifetime data.

Ví dụ Thực tế với 'Kaplan-meier estimator'

  • "The Kaplan-Meier estimator showed a significant difference in survival rates between the two treatment groups."

    "Công cụ ước tính Kaplan-Meier cho thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống sót giữa hai nhóm điều trị."

  • "We used the Kaplan-Meier estimator to analyze the time-to-event data."

    "Chúng tôi đã sử dụng công cụ ước tính Kaplan-Meier để phân tích dữ liệu thời gian đến sự kiện."

  • "The Kaplan-Meier curve provides a visual representation of the survival probabilities over time."

    "Đường cong Kaplan-Meier cung cấp một biểu diễn trực quan về xác suất sống sót theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kaplan-meier estimator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: estimator
  • Adjective: Kaplan-Meier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

product-limit estimator(ước tính tích số giới hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

survival analysis(phân tích sống còn)
hazard ratio(tỷ số rủi ro)
log-rank test(kiểm định log-rank)
censored data(dữ liệu bị kiểm duyệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Kaplan-meier estimator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Công cụ ước tính Kaplan-Meier thường được sử dụng trong phân tích sống còn để ước tính xác suất một sự kiện (ví dụ: tử vong, tái phát bệnh) xảy ra tại một thời điểm nhất định, xem xét dữ liệu bị kiểm duyệt (censored data) - tức là dữ liệu mà thông tin về thời điểm xảy ra sự kiện không hoàn toàn đầy đủ cho tất cả các đối tượng nghiên cứu. Nó cho phép so sánh các đường cong sống còn giữa các nhóm khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

* `Kaplan-Meier estimator for`: được sử dụng để ước tính hàm sống còn cho một nhóm cụ thể.
* `Kaplan-Meier estimator in`: được sử dụng để thực hiện phân tích sống còn trong một nghiên cứu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kaplan-meier estimator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)