(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keenness
C1

keenness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hăng hái sự nhiệt tình sự say mê sự sắc bén sự nhạy bén tính hiếu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keenness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hăng hái, nhiệt tình; sự say mê.

Definition (English Meaning)

The quality of being eager or enthusiastic; eagerness.

Ví dụ Thực tế với 'Keenness'

  • "Her keenness for the project was evident from the start."

    "Sự hăng hái của cô ấy đối với dự án đã thể hiện rõ ngay từ đầu."

  • "His keenness to learn impressed his teachers."

    "Sự ham học hỏi của anh ấy đã gây ấn tượng với các giáo viên."

  • "She displayed a keenness of mind during the debate."

    "Cô ấy thể hiện sự minh mẫn trong suốt cuộc tranh luận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keenness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: keenness
  • Adjective: keen
  • Adverb: keenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eagerness(sự háo hức)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
sharpness(sự sắc bén)
acuteness(sự tinh anh, nhạy bén)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
indifference(sự lãnh đạm)
dullness(sự cùn, chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

passion(đam mê)
zeal(nhiệt huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Keenness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ cao của sự nhiệt tình và quan tâm đến một điều gì đó. Khác với 'interest' (sự quan tâm) ở chỗ 'keenness' mang tính chủ động và mạnh mẽ hơn. Gần nghĩa với 'enthusiasm' nhưng thường được dùng để chỉ sự nhiệt tình trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in about

'Keenness for' thường đi với một hoạt động, mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. 'Keenness in' thường đi với một lĩnh vực, chủ đề hoặc kỹ năng. 'Keenness about' có thể dùng để chỉ sự nhiệt tình chung chung về một chủ đề.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keenness'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She listened keenly to the speaker, absorbing every word.
Cô ấy lắng nghe diễn giả một cách chăm chú, tiếp thu từng lời một.
Phủ định
He didn't participate keenly in the discussion, remaining silent throughout.
Anh ấy đã không tham gia một cách nhiệt tình vào cuộc thảo luận, giữ im lặng trong suốt buổi.
Nghi vấn
Did they compete keenly for the first prize, giving their best effort?
Họ đã cạnh tranh một cách quyết liệt cho giải nhất, dốc hết sức mình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)