keenness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keenness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hăng hái, nhiệt tình; sự say mê.
Definition (English Meaning)
The quality of being eager or enthusiastic; eagerness.
Ví dụ Thực tế với 'Keenness'
-
"Her keenness for the project was evident from the start."
"Sự hăng hái của cô ấy đối với dự án đã thể hiện rõ ngay từ đầu."
-
"His keenness to learn impressed his teachers."
"Sự ham học hỏi của anh ấy đã gây ấn tượng với các giáo viên."
-
"She displayed a keenness of mind during the debate."
"Cô ấy thể hiện sự minh mẫn trong suốt cuộc tranh luận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keenness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keenness
- Adjective: keen
- Adverb: keenly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keenness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ cao của sự nhiệt tình và quan tâm đến một điều gì đó. Khác với 'interest' (sự quan tâm) ở chỗ 'keenness' mang tính chủ động và mạnh mẽ hơn. Gần nghĩa với 'enthusiasm' nhưng thường được dùng để chỉ sự nhiệt tình trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Keenness for' thường đi với một hoạt động, mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. 'Keenness in' thường đi với một lĩnh vực, chủ đề hoặc kỹ năng. 'Keenness about' có thể dùng để chỉ sự nhiệt tình chung chung về một chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keenness'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She listened keenly to the speaker, absorbing every word.
|
Cô ấy lắng nghe diễn giả một cách chăm chú, tiếp thu từng lời một. |
| Phủ định |
He didn't participate keenly in the discussion, remaining silent throughout.
|
Anh ấy đã không tham gia một cách nhiệt tình vào cuộc thảo luận, giữ im lặng trong suốt buổi. |
| Nghi vấn |
Did they compete keenly for the first prize, giving their best effort?
|
Họ đã cạnh tranh một cách quyết liệt cho giải nhất, dốc hết sức mình phải không? |